- Bài giảng
- 306.4 B149G
Bài giảng văn hóa kinh doanh /
DDC
| 306.4 |
Nhan đề
| Bài giảng văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ; 24 cm |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường ĐHKTQD |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức tổng quan về văn hóa kinh doanh;Các triết lý kinh doanh;Đạo đức kinh doanh;Phân tích vai trò, tác động của văn hóa kinh doanh trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Khoa học xã hội |
Ngành
| Khoa học xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Ngà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Nam Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hoài Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Liễu |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(5): 000002959-61, 000003297-8 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(2): 000012057-8 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(10): 000004244-5, 000005180-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73C789B4-E14A-4A8A-B105-E15877B9E734 |
---|
005 | 202008110926 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 |
---|
039 | |a20200811092643|btvdien|c20200810105329|dpdchien|y20200804140823|zpdchien |
---|
082 | |a306.4|bB149G |
---|
245 | |aBài giảng văn hóa kinh doanh / |cDương Thị Liễu…[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKinh tế quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a435 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường ĐHKTQD |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức tổng quan về văn hóa kinh doanh;Các triết lý kinh doanh;Đạo đức kinh doanh;Phân tích vai trò, tác động của văn hóa kinh doanh trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
690 | |aKhoa học xã hội |
---|
691 | |aKhoa học xã hội |
---|
700 | |aĐỗ, Minh Cương |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Ánh |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Hà |
---|
700 | |aNguyễn, Thu Ngà |
---|
700 | |aPhạm, Hương Thảo |
---|
700 | |aTrần, Thị Nam Thắng |
---|
700 | |aĐỗ Hoài Linh |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Giang |
---|
700 | |aDương, Thị Liễu |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(5): 000002959-61, 000003297-8 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(2): 000012057-8 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(10): 000004244-5, 000005180-7 |
---|
890 | |a17|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003297
|
Kho Mở - Minh Khai
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
2
|
000003298
|
Kho Mở - Minh Khai
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
3
|
000004245
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
4
|
000004244
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
7
|
|
|
5
|
000005180
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
8
|
|
|
6
|
000005181
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
9
|
|
|
7
|
000005182
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
10
|
|
|
8
|
000005183
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
11
|
|
|
9
|
000005184
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
12
|
|
|
10
|
000005185
|
Kho Mở - Nam Định
|
306.4 B149G
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|