DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hughes, John |
Nhan đề
| Life : Student's Book with Online Workbook. A2 - B1 / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett |
Thông tin xuất bản
| UK : Nationnal Geographic Learning, 2018 |
Mô tả vật lý
| 174 p. ; 27 cm |
Ghi chú
| National geographic learning |
Từ khóa tự do
| Student's Book |
Từ khóa tự do
| Online Workbook |
Từ khóa tự do
| Life |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Stephenson, Helen |
Tác giả(bs) CN
| Dummett, Paul |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(14): 000003785-6, 000003792-3, 000003796-7, 000003803, 000003805, 000003809, 000003811, 000003816, 000003820-1, 000003823 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(20): 000013411-2, 000013417, 000013419, 000013422-35, 000013521, 000013524 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(8): 000013410, 000013413-6, 000013418, 000013420-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19007 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29081741-A4F5-4AEF-A2D3-4E09AF8E465E |
---|
005 | 202009171710 |
---|
008 | 200807s2018 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200000 |
---|
039 | |a20200917171046|bbtthang|c20200917170904|dbtthang|y20200804232201|zpdchien |
---|
082 | |a428|bH8931J |
---|
100 | |aHughes, John |
---|
245 | |aLife : |bStudent's Book with Online Workbook. A2 - B1 / |cJohn Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett |
---|
260 | |aUK : |bNationnal Geographic Learning, |c2018 |
---|
300 | |a174 p. ; |c27 cm |
---|
500 | |aNational geographic learning |
---|
653 | |aStudent's Book |
---|
653 | |aOnline Workbook |
---|
653 | |aLife |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aStephenson, Helen |
---|
700 | |aDummett, Paul |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(14): 000003785-6, 000003792-3, 000003796-7, 000003803, 000003805, 000003809, 000003811, 000003816, 000003820-1, 000003823 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(20): 000013411-2, 000013417, 000013419, 000013422-35, 000013521, 000013524 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(8): 000013410, 000013413-6, 000013418, 000013420-1 |
---|
890 | |a42|b25|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013410
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
15
|
|
|
2
|
000013411
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
16
|
|
|
3
|
000013412
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
17
|
|
|
4
|
000013413
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
18
|
|
|
5
|
000013414
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
19
|
|
|
6
|
000013415
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
20
|
|
|
7
|
000013416
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
21
|
|
|
8
|
000013417
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
22
|
|
|
9
|
000013418
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
23
|
|
|
10
|
000013419
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 H8931J
|
Sách ngoại văn
|
24
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|