DDC
| 428 |
Nhan đề
| Tomato Toeic / Compact Part 3 & 4 Lee Hye Jeong,...[et al.] : |
Thông tin xuất bản
| HCM : Tổng hợp TP HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 225 p. ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Toeic |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Park, Juhui |
Tác giả(bs) CN
| Miyeong, Lee |
Tác giả(bs) CN
| Amen IV, Henry |
Tác giả(bs) CN
| Boswell, John |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(2): 000003751, 000003760 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(9): 000013206-14 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000010160 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19065 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D4C8F509-2D51-4E21-AA80-1028A0308C43 |
---|
005 | 202009171735 |
---|
008 | 200808s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c106000 |
---|
039 | |a20200917173553|bbtthang|c20200808103428|dpdchien|y20200804232208|zpdchien |
---|
082 | |a428|bT591T |
---|
245 | |aTomato Toeic / |cLee Hye Jeong,...[et al.] : |bCompact Part 3 & 4 |
---|
260 | |aHCM : |bTổng hợp TP HCM, |c2009 |
---|
300 | |a225 p. ; |c27 cm |
---|
653 | |aToeic |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aLê, Huy Lâm|eChuyển ngữ |
---|
700 | |aPark, Juhui |
---|
700 | |aMiyeong, Lee |
---|
700 | |aAmen IV, Henry |
---|
700 | |aBoswell, John |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(2): 000003751, 000003760 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(9): 000013206-14 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000010160 |
---|
890 | |a12|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013206
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
2
|
000013207
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
3
|
000013208
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
4
|
000013209
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
7
|
|
|
5
|
000013210
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
8
|
|
|
6
|
000013211
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
9
|
Hạn trả:26-01-2021
|
|
7
|
000013212
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
10
|
|
|
8
|
000013213
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
11
|
|
|
9
|
000013214
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
12
|
Hạn trả:27-01-2021
|
|
10
|
000003751
|
Kho Mở - Minh Khai
|
428 T591T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|