DDC
| 658.452 |
Tác giả CN
| Simon, Carmen |
Nhan đề
| Cách tạo nội dung thao túng người dùng / Carmen Simon; Minh Nguyệt, Thuỳ Dương |
Nhan đề khác
| Impossible to ignore |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội; Alphabooks, 2019 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách tiếp cận mới trong việc tạo ra những nội dung ấn tượng, tác động đến hành vi lựa chọn và ra quyết định của người nghe, bao gồm 15 yếu tố: ngữ cảnh, tín hiệu, sự khác biệt, cảm xúc, sự thật, sự quen thuộc, động lực, sự mới mẻ, lượng thông tin, mức độ liên quan, sự lặp lại, nội dung tự tạo, cường độ cảm quan, các khía cạnh xã hội và sự bất ngờ |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Minh, Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Thuỳ, Dương |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025381 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025569-71 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000024994 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25010 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A014016B-D56C-40BA-BEC4-8AE75262F897 |
---|
005 | 202101131003 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c149000 |
---|
039 | |a20210113100336|bbtthang|y20210113082407|zbtthang |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.452|bSi531C |
---|
100 | |aSimon, Carmen |
---|
245 | |aCách tạo nội dung thao túng người dùng / |cCarmen Simon; Minh Nguyệt, Thuỳ Dương |
---|
246 | |aImpossible to ignore |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội; Alphabooks, |c2019 |
---|
300 | |a330 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách tiếp cận mới trong việc tạo ra những nội dung ấn tượng, tác động đến hành vi lựa chọn và ra quyết định của người nghe, bao gồm 15 yếu tố: ngữ cảnh, tín hiệu, sự khác biệt, cảm xúc, sự thật, sự quen thuộc, động lực, sự mới mẻ, lượng thông tin, mức độ liên quan, sự lặp lại, nội dung tự tạo, cường độ cảm quan, các khía cạnh xã hội và sự bất ngờ |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aThuyết trình |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aMinh, Nguyệt|eDịch |
---|
700 | |aThuỳ, Dương|eDịch |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025381 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025569-71 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000024994 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025569
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.452 Si531C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
2
|
000025570
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.452 Si531C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
3
|
000025571
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.452 Si531C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
4
|
000025381
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.452 Si531C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
5
|
000024994
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.452 Si531C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|