DDC
| 658.022 |
Tác giả CN
| Harnish, Verne |
Nhan đề
| Mở rộng doanh nghiệp : Vì sao chỉ có một số công ty làm được... còn lại thì không / Verne Harnish; Thảo Nguyên |
Nhan đề khác
| Scalling up: How a few companies make it... and why the rest don't |
Thông tin xuất bản
| H. : Công thương; Alphabooks, 2018 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những lời khuyên thiết thực giúp doanh nghiệp nắm rõ cách thức mới mẻ để xây dựng đội nhóm, công ty khởi nghiệp và tổ chức hiệu quả hơn, vượt qua được những thử thách của thời gian đi đến thành công |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Thảo, Nguyên |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025382 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000026083-5 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000024954 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25014 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | ADCEED0D-5D6C-4758-AB6D-1FDB3C936F0C |
---|
005 | 202101131003 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c319000 |
---|
039 | |a20210113100348|bbtthang|y20210113084814|zbtthang |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.022|bH2298V |
---|
100 | |aHarnish, Verne |
---|
245 | |aMở rộng doanh nghiệp : |bVì sao chỉ có một số công ty làm được... còn lại thì không / |cVerne Harnish; Thảo Nguyên |
---|
246 | |aScalling up: How a few companies make it... and why the rest don't |
---|
260 | |aH. : |bCông thương; Alphabooks, |c2018 |
---|
300 | |a328 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra những lời khuyên thiết thực giúp doanh nghiệp nắm rõ cách thức mới mẻ để xây dựng đội nhóm, công ty khởi nghiệp và tổ chức hiệu quả hơn, vượt qua được những thử thách của thời gian đi đến thành công |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | |aThành công |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aThảo, Nguyên|eDịch |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025382 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000026083-5 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000024954 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026083
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.022 H2298V
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
2
|
000026084
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.022 H2298V
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
3
|
000026085
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.022 H2298V
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
4
|
000025382
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.022 H2298V
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
5
|
000024954
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.022 H2298V
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|