DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Guillebeau, Chris |
Nhan đề
| Nghề tay trái hái ra tiền : 27 ngày biến ý tưởng thành thu nhập / Chris Guillebeau; Trịnh Ngọc Minh |
Nhan đề khác
| Side hustle: From idea to income in 27 days |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên; Alphabooks, 2019 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn bạn từ việc đưa ra ý tưởng đến thực hiện công việc mới chỉ trong 27 ngày, cụ thể theo trình tự: Lập kho ý tưởng, lựa chọn ý tưởng tốt nhất, chuẩn bị tiến trình công việc đầu tiên, đưa ý tưởng đến đúng người, theo dõi tiến độ và quyết định những bước đi tiếp theo |
Từ khóa tự do
| Việc làm thêm |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Ngọc Minh |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025387 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000022995 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25019 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6C96D895-F243-4E75-92F0-CB00D2280954 |
---|
005 | 202101131013 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c149000 |
---|
039 | |a20210113101328|bbtthang|y20210113091442|zbtthang |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.11|bG9455C |
---|
100 | |aGuillebeau, Chris |
---|
245 | |aNghề tay trái hái ra tiền : |b27 ngày biến ý tưởng thành thu nhập / |cChris Guillebeau; Trịnh Ngọc Minh |
---|
246 | |aSide hustle: From idea to income in 27 days |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên; Alphabooks, |c2019 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn bạn từ việc đưa ra ý tưởng đến thực hiện công việc mới chỉ trong 27 ngày, cụ thể theo trình tự: Lập kho ý tưởng, lựa chọn ý tưởng tốt nhất, chuẩn bị tiến trình công việc đầu tiên, đưa ý tưởng đến đúng người, theo dõi tiến độ và quyết định những bước đi tiếp theo |
---|
653 | |aViệc làm thêm |
---|
653 | |aKhởi nghiệp |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aTrịnh, Ngọc Minh|eDịch |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025387 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000022995 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022995
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.11 G9455C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
2
|
000025387
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.11 G9455C
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|