DDC
| 158.125 |
Tác giả CN
| Roth, Bob |
Nhan đề
| Sức mạnh của tĩnh tại : Phương pháp sống chất, sống lành mạnh từ thiền TM / Bob Roth ; Hoàng Nam Lê dịch |
Nhan đề khác
| Strength in stillness |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiền |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Khoa
| Triết học và tâm lý học |
Ngành
| Tâm lý học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Nam Lê |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025407 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025731-3 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000022935 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25028 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9F82B9C9-8B94-4D5A-AC7E-221CFB2F263C |
---|
005 | 202101131415 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c109000 |
---|
039 | |a20210113141230|bpdchien|y20210113095429|zpdchien |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158.125|bR7421B |
---|
100 | |aRoth, Bob|eChủ biên |
---|
245 | |aSức mạnh của tĩnh tại : |bPhương pháp sống chất, sống lành mạnh từ thiền TM / |cBob Roth ; Hoàng Nam Lê dịch |
---|
246 | |aStrength in stillness |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aThiền |
---|
653 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
690 | |aTriết học và tâm lý học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aHoàng, Nam Lê|edịch |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025407 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025731-3 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000022935 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025731
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
158.125 R7421B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
2
|
000025732
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
158.125 R7421B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
3
|
000025733
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
158.125 R7421B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
4
|
000022935
|
Kho Mở - Nam Định
|
158.125 R7421B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
5
|
000025407
|
Kho Mở - Minh Khai
|
158.125 R7421B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|