DDC
| 658.45 |
Tác giả CN
| Carroll, Nannette Rundle |
Nhan đề
| Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll; Dương Cầm |
Nhan đề khác
| The Communication Problem Solver |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bạn những giải pháp hiệu quả để bạn làm việc với đối tác và nhân viên của mình. Đó là những kinh nghiệm quý báu để giữ vững các mối quan hệ, trau dồi kĩ năng lắng nghe, cách đưa ra những phản hồi hữu ích để khuyến khích nhân viên hợp tác, phương pháp để hiệu quả hóa việc ủy nhiệm, và những cải tiến để nhanh chóng biến ý kiến thành hành động thực tế. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Giải quyết vấn đề |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Cầm |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025285 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025650-2 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000022879 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25037 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A2E97CA8-77F2-4FED-8C26-DD263B17E85F |
---|
005 | 202101131105 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c129000 |
---|
039 | |y20210113110504|zthyen |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.45|bC2361N |
---|
100 | |aCarroll, Nannette Rundle |
---|
245 | |aNghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / |cNannette Rundle Carroll; Dương Cầm |
---|
246 | |aThe Communication Problem Solver |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho bạn những giải pháp hiệu quả để bạn làm việc với đối tác và nhân viên của mình. Đó là những kinh nghiệm quý báu để giữ vững các mối quan hệ, trau dồi kĩ năng lắng nghe, cách đưa ra những phản hồi hữu ích để khuyến khích nhân viên hợp tác, phương pháp để hiệu quả hóa việc ủy nhiệm, và những cải tiến để nhanh chóng biến ý kiến thành hành động thực tế. |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aGiải quyết vấn đề |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aDương, Cầm|eDịch |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025285 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025650-2 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000022879 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025285
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.45 C2361N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
2
|
000022879
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.45 C2361N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
3
|
000025650
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.45 C2361N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
4
|
000025651
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.45 C2361N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
5
|
000025652
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.45 C2361N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|