DDC
| 303.23 |
Nhan đề
| Truyền thông giao tiếp : = On communication : Loại bỏ áp lực khỏi những cuộc trò chuyện căng thẳng / Gary A. Williams...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài viết về chuyên đề truyền thông giao tiếp: Làm sao để truyền thông và giao tiếp thành công, làm sao để trở thành bậc thầy trong nghệ thuật thuyết phục |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Khoa
| Khoa học xã hội |
Ngành
| Khoa học xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Cialdini, Robert B. |
Tác giả(bs) CN
| Conger, Jay A. |
Tác giả(bs) CN
| Hamm, John |
Tác giả(bs) CN
| Miller, Robert B. |
Tác giả(bs) CN
| Morgan, Nick |
Tác giả(bs) CN
| Tannen, Deborah |
Tác giả(bs) CN
| Weeks, Holly |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Gary A. |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025303 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025692-4 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000024879 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25044 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2C2C9E44-0312-40B6-B926-0EAF28C8F0C8 |
---|
005 | 202101150850 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c199000 |
---|
039 | |a20210115085038|bbtthang|c20210115084550|dbtthang|y20210113135930|ztvdien |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a303.23|bT779T |
---|
245 | |aTruyền thông giao tiếp : |b= On communication : Loại bỏ áp lực khỏi những cuộc trò chuyện căng thẳng / |cGary A. Williams...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2020 |
---|
300 | |a160tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGồm các bài viết về chuyên đề truyền thông giao tiếp: Làm sao để truyền thông và giao tiếp thành công, làm sao để trở thành bậc thầy trong nghệ thuật thuyết phục |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aKhoa học xã hội |
---|
691 | |aKhoa học xã hội |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Bình|eDịch |
---|
700 | |aCialdini, Robert B. |
---|
700 | |aConger, Jay A. |
---|
700 | |aHamm, John |
---|
700 | |aMiller, Robert B. |
---|
700 | |aMorgan, Nick |
---|
700 | |aTannen, Deborah |
---|
700 | |aWeeks, Holly |
---|
700 | |aWilliams, Gary A. |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025303 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025692-4 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000024879 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025692
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
303.23 T779T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
2
|
000025693
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
303.23 T779T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
3
|
000025694
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
303.23 T779T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
4
|
000025303
|
Kho Mở - Minh Khai
|
303.23 T779T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
5
|
000024879
|
Kho Mở - Nam Định
|
303.23 T779T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|