DDC
| 658.8 |
Nhan đề
| Marketing du kích trong 30 ngày / Jay Conrad Levinson... [và những người khác] |
Nhan đề khác
| Guerrilla Marketing in 30 Days |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 459 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày rất nhiều thông tin hữu ích về mọi vấn đề trong lĩnh vực marketing. Nó đưa ra những chỉ dẫn cụ thể như cách xây dựng kế hoạch marketing, lập kế hoạch marketing qua thư trực tiếp, và lựa chọn thời điểm thích hợp để sử dụng PR thay cho marketing truyền thống. |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Quảng cáo |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lautenslager, Al |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Henry |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Linh |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025289 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025563-5 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000022880 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25045 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48825090-B406-4845-A767-41AD3EDF3074 |
---|
005 | 202101131417 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c169000 |
---|
039 | |y20210113141723|zthyen |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.8|bM3413D |
---|
245 | |aMarketing du kích trong 30 ngày / |cJay Conrad Levinson... [và những người khác] |
---|
246 | |aGuerrilla Marketing in 30 Days |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a459 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày rất nhiều thông tin hữu ích về mọi vấn đề trong lĩnh vực marketing. Nó đưa ra những chỉ dẫn cụ thể như cách xây dựng kế hoạch marketing, lập kế hoạch marketing qua thư trực tiếp, và lựa chọn thời điểm thích hợp để sử dụng PR thay cho marketing truyền thống. |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aLautenslager, Al |
---|
700 | |aNguyễn, Henry|eDịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thùy Linh|eDịch |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025289 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025563-5 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000022880 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025563
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.8 M3413D
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
2
|
000025564
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.8 M3413D
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
3
|
000025565
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.8 M3413D
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
4
|
000025289
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.8 M3413D
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
5
|
000022880
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.8 M3413D
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|