DDC
| 658.401 |
Nhan đề
| Chiến lược : = On Strategy : Năm yếu tố áp lực làm nên sự cạnh tranh / Michael E. Porter...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| 105 chiến lược đại dương xanh, 145 quản lý chiến lược nhờ thẻ điểm cân bằng, 167 biến chiến lược thành hành động |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Phương |
Tác giả(bs) CN
| Collins, James C. |
Tác giả(bs) CN
| Gadiesh, Orit |
Tác giả(bs) CN
| Johnson, Mark W. |
Tác giả(bs) CN
| Kaplan, Robert S. |
Tác giả(bs) CN
| Neilson, Gary L. |
Tác giả(bs) CN
| Norton, David P. |
Tác giả(bs) CN
| Porter, Michael E. |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025306 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025683-5 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000024882 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25048 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | BCA9316F-676F-4B20-8A00-02D13ACA599C |
---|
005 | 202101150931 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c199000 |
---|
039 | |a20210115093151|bbtthang|c20210115091557|dbtthang|y20210113144519|ztvdien |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.401|bC4343L |
---|
245 | |aChiến lược : |b= On Strategy : Năm yếu tố áp lực làm nên sự cạnh tranh / |cMichael E. Porter...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2020 |
---|
300 | |a212tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |a105 chiến lược đại dương xanh, 145 quản lý chiến lược nhờ thẻ điểm cân bằng, 167 biến chiến lược thành hành động |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Phương|eDịch |
---|
700 | |aCollins, James C. |
---|
700 | |aGadiesh, Orit |
---|
700 | |aJohnson, Mark W. |
---|
700 | |aKaplan, Robert S. |
---|
700 | |aNeilson, Gary L. |
---|
700 | |aNorton, David P. |
---|
700 | |aPorter, Michael E. |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025306 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025683-5 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000024882 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025683
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.401 C4343L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
2
|
000025684
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.401 C4343L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
3
|
000025685
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.401 C4343L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
4
|
000025306
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.401 C4343L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
5
|
000024882
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.401 C4343L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|