DDC
| 658.402 |
Nhan đề
| Quản lý đội nhóm : = On teams : Khoa học mới về việc xây dựng đội nhóm xuất sắc / Alex Sandy Pentland...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| 34 kỷ luật đội nhóm, 88 xây dựng trí tuệ cảm xúc cho các nhóm, 118 tại sao các nhóm không thể ra quyết định |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Boynton, Andy |
Tác giả(bs) CN
| Coutu, Diane |
Tác giả(bs) CN
| Erickson, Tamara J. |
Tác giả(bs) CN
| Frisch, Bob |
Tác giả(bs) CN
| Kern, Mary C. |
Tác giả(bs) CN
| Pentland, Alex Sandy |
Tác giả(bs) CN
| Smith, Douglas K. |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000025310 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000025695-7 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000024886 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25053 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | BF24D379-B6F8-4E79-B66C-400A88894AAF |
---|
005 | 202101150842 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c199000 |
---|
039 | |a20210115084230|bbtthang|c20210115083843|dbtthang|y20210113150706|ztvdien |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.402|bQ256L |
---|
245 | |aQuản lý đội nhóm : |b= On teams : Khoa học mới về việc xây dựng đội nhóm xuất sắc / |cAlex Sandy Pentland...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2020 |
---|
300 | |a156tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |a34 kỷ luật đội nhóm, 88 xây dựng trí tuệ cảm xúc cho các nhóm, 118 tại sao các nhóm không thể ra quyết định |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aĐặng, Thanh Tâm|eDịch |
---|
700 | |aBoynton, Andy |
---|
700 | |aCoutu, Diane |
---|
700 | |aErickson, Tamara J. |
---|
700 | |aFrisch, Bob |
---|
700 | |aKern, Mary C. |
---|
700 | |aPentland, Alex Sandy |
---|
700 | |aSmith, Douglas K. |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000025310 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000025695-7 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000024886 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025696
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.402 Q256L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
2
|
000025697
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.402 Q256L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
3
|
000025695
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.402 Q256L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
4
|
000025310
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.402 Q256L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
5
|
000024886
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.402 Q256L
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|