• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 324.2597 G3489T
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :

DDC 324.2597
Nhan đề Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006
Mô tả vật lý 385 tr. ; 21 cm
Tóm tắt Giới thiệu lịch sử quá trình lãnh đạo đấu tranh giành độc lập dân tộc, xây dựng và bảo vệ đất nước của Đảng cộng sản Việt Nam qua các thời kỳ: đấu tranh giành chính quyền cách mạng (1930 - 1945), kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954), kháng chiẽn chống Mỹ (1954 - 1975), Xây dựng CNXHà Nội..
Đối tượng sử dụng Dùng trong các trường đại học, cao đẳng
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Đảng cộng sản Việt Nam
Khoa Lý luận chính trị
Ngành Lý luận chính trị
Địa chỉ UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(7): 000019225-31
00000000nam a2200000 a 4500
00114899
0024
004EFE9577E-F8BC-41A3-A512-6E62297C8F04
005202208050915
008 2006 vm| vie
0091 0
020|c19500
039|a20220805091515|bmttrang|c20200922185008|dtvdien|y20200804141021|zpdchien
082|a324.2597|bG3489T
245|aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :
250|aTái bản lần thứ 2 có sửa đổi bổ sung
260|aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2006
300|a385 tr. ; |c21 cm
520|aGiới thiệu lịch sử quá trình lãnh đạo đấu tranh giành độc lập dân tộc, xây dựng và bảo vệ đất nước của Đảng cộng sản Việt Nam qua các thời kỳ: đấu tranh giành chính quyền cách mạng (1930 - 1945), kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954), kháng chiẽn chống Mỹ (1954 - 1975), Xây dựng CNXHà Nội..
521|aDùng trong các trường đại học, cao đẳng
653|aLịch sử
653|aĐảng cộng sản Việt Nam
690|aLý luận chính trị
691|aLý luận chính trị
852|aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(7): 000019225-31
890|a7|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 000019225 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 1 Hạn trả:11-12-2023
2 000019226 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 2 Hạn trả:11-12-2023
3 000019227 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 3 Hạn trả:11-12-2023
4 000019228 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 4 Hạn trả:27-12-2023
5 000019229 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 5
6 000019230 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 6
7 000019231 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 7 Hạn trả:11-12-2023