DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 21 cm |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường ĐH KT quốc dân |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về tư duy, phương thức, quy trình và chiến lược khởi sự kinh doanh;chuẩn bị các điều kiện cần thiết để trở thành nghiệp chủ;hình thành, đánh giá và lựa chọn ý tưởng kinh doanh;lập kế hoạch kinh doanh;triển khai việc tạo lập doanh nghiệp;đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho doanh nghiệp mới.. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(2): 000003377, 000012237 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000004532-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15290 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 7A835C9C-3695-4137-9DA0-D48279426C0F |
---|
005 | 202009101646 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 |
---|
039 | |a20200910164611|btvdien|c20200819155543|dpdchien|y20200804141105|zpdchien |
---|
082 | |a658.11|bN4944H |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / |cNguyễn Ngọc Huyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKinh tế quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường ĐH KT quốc dân |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về tư duy, phương thức, quy trình và chiến lược khởi sự kinh doanh;chuẩn bị các điều kiện cần thiết để trở thành nghiệp chủ;hình thành, đánh giá và lựa chọn ý tưởng kinh doanh;lập kế hoạch kinh doanh;triển khai việc tạo lập doanh nghiệp;đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho doanh nghiệp mới.. |
---|
653 | |a Doanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(2): 000003377, 000012237 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000004532-3 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000003377
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.11 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000004532
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.11 N4944H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000004533
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.11 N4944H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000012237
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.11 N4944H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:25-07-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|