DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Clare, Antonia |
Nhan đề
| Speakout : Intermediate student's book with DVD-ROM / Antonia Clare, JJ Wilson |
Lần xuất bản
| 2nd edition |
Thông tin xuất bản
| [K.đ.] : Pearson Education Limited, 2015 |
Mô tả vật lý
| 175 p. ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Wilson, JJ |
Địa chỉ
| UNETI1Phòng Đọc mở - Minh Khai(1): 000003813 |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(12): 000013329-40 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19023 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 00327626-B5A3-4F25-9D7C-7514D1BF2800 |
---|
005 | 202009180909 |
---|
008 | 200807s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230220150759|bnplong|c20230220150322|dnplong|y20200804232203|zpdchien |
---|
082 | |a428|bC541A |
---|
100 | |aClare, Antonia |
---|
245 | |aSpeakout : |bIntermediate student's book with DVD-ROM / |cAntonia Clare, JJ Wilson |
---|
250 | |a2nd edition |
---|
260 | |a[K.đ.] : |bPearson Education Limited, |c2015 |
---|
300 | |a175 p. ; |c27 cm |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aWilson, JJ |
---|
852 | |aUNETI1|bPhòng Đọc mở - Minh Khai|j(1): 000003813 |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(12): 000013329-40 |
---|
890 | |a13|b15|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000013329
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
2
|
Hạn trả:11-12-2023
|
|
|
2
|
000013330
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
000013331
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
4
|
000013332
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
5
|
000013333
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
6
|
Hạn trả:19-12-2023
|
|
|
6
|
000013334
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
7
|
000013335
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
8
|
000013336
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
9
|
000013337
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
10
|
Hạn trả:18-12-2023
|
|
|
10
|
000013338
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
428 F8449E
|
Sách ngoại văn
|
11
|
Hạn trả:01-01-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào