DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Vũ, Kim Thái |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý đại cương : Lưu hành nội bộ / Vũ Kim Thái, Đinh Văn Tình |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 24 cm. |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
Tóm tắt
| Khái quát cơ học, những định luật cơ bản của động lực học chất điểm, vật lí phân tử và nhiệt động học, các nguyên lý của nhiệt động học, thuyết động học phân tử... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Khoa
| Khoa học cơ bản |
Ngành
| Khoa học dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Tình |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(10): 000023242, 000023245-53 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(10): 000023234-41, 000023243-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24326 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | D48A8FA3-DBF2-4F91-A62A-5A2C75A933C2 |
---|
005 | 202204081700 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77901 |
---|
039 | |a20220408170059|bttthoai|c20220408165849|dttthoai|y20201023134450|zptthu87 |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.071|bV97T |
---|
100 | |aVũ, Kim Thái |
---|
245 | |aGiáo trình vật lý đại cương : |bLưu hành nội bộ / |cVũ Kim Thái, Đinh Văn Tình |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
---|
520 | |aKhái quát cơ học, những định luật cơ bản của động lực học chất điểm, vật lí phân tử và nhiệt động học, các nguyên lý của nhiệt động học, thuyết động học phân tử... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
690 | |aKhoa học cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học dữ liệu |
---|
700 | |aĐinh, Văn Tình |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(10): 000023242, 000023245-53 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(10): 000023234-41, 000023243-4 |
---|
890 | |a20|b25|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000023234
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000023235
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000023236
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000023237
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000023238
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000023239
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000023240
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000023241
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
000023242
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
000023243
|
Kho Mở - Nam Định
|
530.071 V97T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|