DDC
| 637 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 296 tr. ; 24 cm. |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
Tóm tắt
| Một số tính chất đặc trưng của sữa, thành phần hoá học của sữa, sữa nguyên liệu. Công nghệ các sản phẩm sữa: sản xuất sữa hộp, sản xuất kem, phomat, sản xuất sữa tươi, bơ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế biến sữa |
Khoa
| Công nghệ thực phẩm |
Ngành
| Công nghệ thực phẩm |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(10): 000023314-23 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(10): 000023324-33 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24329 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 0DAF0E14-4FFE-4E14-9F1B-E119FEE08AE3 |
---|
005 | 202208241641 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72701 |
---|
039 | |a20220824164107|bthyen|c20220824163832|dthyen|y20201023143131|zptthu87 |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a637|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa : |bLưu hành nội bộ / |cNguyễn Thị Hiền |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a296 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
---|
520 | |aMột số tính chất đặc trưng của sữa, thành phần hoá học của sữa, sữa nguyên liệu. Công nghệ các sản phẩm sữa: sản xuất sữa hộp, sản xuất kem, phomat, sản xuất sữa tươi, bơ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ chế biến sữa |
---|
690 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(10): 000023314-23 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(10): 000023324-33 |
---|
890 | |a20|b18|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000023314
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000023315
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000023316
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000023317
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000023318
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000023319
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000023320
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000023321
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
000023322
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
000023323
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
637 N4994H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|