DDC
| 664.707 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Ngọc Bích |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ chế biến lương thực : Lưu hành nội bộ / Vũ Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thu Hoài |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 24 cm. |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý thuyết các quá trình chế biến lương thực, kỹ thuật sản xuất tinh bột, công nghệ sản xuất gạo và các sản phẩm từ gạo, sản xuất bột mỳ và các sản phẩm từ bột |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế biến lương thực |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Công nghệ thực phẩm |
Ngành
| Công nghệ thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hoài |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(10): 000023354-61, 000023366, 000023371 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(10): 000023362-5, 000023367-70, 000023372-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24331 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | A1B7E69A-4753-4912-AF04-D78AC8CBA3B4 |
---|
005 | 202012091004 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52450 |
---|
039 | |a20201209100420|bbtthang|c20201023152305|dptthu87|y20201023152117|zptthu87 |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.707|bV97B |
---|
100 | |aVũ, Thị Ngọc Bích |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ chế biến lương thực : |bLưu hành nội bộ / |cVũ Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thu Hoài |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý thuyết các quá trình chế biến lương thực, kỹ thuật sản xuất tinh bột, công nghệ sản xuất gạo và các sản phẩm từ gạo, sản xuất bột mỳ và các sản phẩm từ bột |
---|
653 | |aCông nghệ chế biến lương thực |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thu Hoài |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(10): 000023354-61, 000023366, 000023371 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(10): 000023362-5, 000023367-70, 000023372-3 |
---|
890 | |a20|b15|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000023354
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000023355
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000023356
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000023357
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000023358
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000023359
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000023360
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000023361
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
000023362
|
Kho Mở - Nam Định
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
000023363
|
Kho Mở - Nam Định
|
664.707 V97B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|