DDC
| 336.007 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Cân |
Nhan đề
| Giáo trình tài chính công : Lưu hành nội bộ / Trần Đức Cân, Phạm Thị Phương Thảo, Phạm Thị Diệu Phúc |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 30 cm. |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về khu vực công và tài chính công, hiệu quả và công bằng xã hội, ngân sách nhà nước, hàng hoá công và chi tiêu công, thuế; ảnh hưởng của chính sách thuế tới phân phối thu nhập và hiệu quả kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Khoa
| Tài chính - ngân hàng và bảo hiểm |
Ngành
| Tài chính - Ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Diệu Phúc |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(5): 000023837-41 |
Địa chỉ
| UNETI3Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định(5): 000023842-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24354 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | E4436E9F-0E79-4311-B973-DB831F91F411 |
---|
005 | 202012100919 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045970294|c62200 |
---|
039 | |a20230303162821|bnplong|c20230220103840|dmthuyen|y20201027082846|zptthu87 |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.007|bT685C |
---|
100 | |aTrần, Đức Cân |
---|
245 | |aGiáo trình tài chính công : |bLưu hành nội bộ / |cTrần Đức Cân, Phạm Thị Phương Thảo, Phạm Thị Diệu Phúc |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về khu vực công và tài chính công, hiệu quả và công bằng xã hội, ngân sách nhà nước, hàng hoá công và chi tiêu công, thuế; ảnh hưởng của chính sách thuế tới phân phối thu nhập và hiệu quả kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
690 | |aTài chính - ngân hàng và bảo hiểm |
---|
691 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aPhạm, Thị Phương Thảo |
---|
700 | |aPhạm, Thị Diệu Phúc |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(5): 000023837-41 |
---|
852 | |aUNETI3|bPhòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định|j(5): 000023842-6 |
---|
890 | |a10|b14|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000023837
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000023838
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:25-12-2023
|
|
|
3
|
000023839
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000023840
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-12-2023
|
|
|
5
|
000023841
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:19-01-2024
|
|
|
6
|
000023842
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000023843
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000023844
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
000023845
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
000023846
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
336.007 T685C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:11-12-2023
|
|
|
|
|
|
|