DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Macintyre, Paul |
Nhan đề
| Reading Explorer 4 / Paul Macintyre, David Bohlke |
Lần xuất bản
| Second Edition |
Thông tin xuất bản
| USA : Cengage learning Asia Pte Ltd, 2015 |
Mô tả vật lý
| 224 p. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Reading Exolorer |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bohlke, David |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000026339 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(1): 000026293 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000026247 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25061 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A4CE3EE0-10DE-4F32-8E16-79687A8892CB |
---|
005 | 202206010837 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c315000 |
---|
039 | |a20220601083751|bbtthang|c20210308161903|dtvdien|y20210308104701|zdtvhoai |
---|
040 | |aUneti |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |aEng |
---|
082 | |a428|bM1895P |
---|
100 | |aMacintyre, Paul |
---|
245 | |aReading Explorer 4 / |cPaul Macintyre, David Bohlke |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aUSA : |bCengage learning Asia Pte Ltd, |c2015 |
---|
300 | |a224 p. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aReading Exolorer |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aBohlke, David |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000026339 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(1): 000026293 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000026247 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000026247
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 M1895P
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
000026339
|
Kho Mở - Minh Khai
|
428 M1895P
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
000026293
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 M1895P
|
Sách ngoại văn
|
3
|
Hạn trả:09-02-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào