DDC
| 335.423 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về đối tượng, lịch sử hình thành, phát triển, cách mạng xã hội chủ nghĩa, nhà nước xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội với vấn đề dân tộc... |
Đối tượng sử dụng
| Dùng cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Lý luận chính trị |
Ngành
| Lý luận chính trị |
Địa chỉ
| UNETI1Phòng Đọc mở - Minh Khai(5): 000030382-4, 000031300-1 |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(8): 000030745-9, 000031215-7 |
Địa chỉ
| UNETI3Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định(2): 000030907-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27321 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 51666542-AB61-4A15-BD35-DBA988421574 |
---|
005 | 202208011607 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765869|c61000 |
---|
039 | |a20220801160702|bttthoai|c20220729091235|dtvdien|y20220712152145|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.423|bG3489T |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 10|aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / |cBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | 3 |aTrình bày các vấn đề về đối tượng, lịch sử hình thành, phát triển, cách mạng xã hội chủ nghĩa, nhà nước xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội với vấn đề dân tộc... |
---|
521 | |aDùng cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
691 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |aUNETI1|bPhòng Đọc mở - Minh Khai|j(5): 000030382-4, 000031300-1 |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(8): 000030745-9, 000031215-7 |
---|
852 | |aUNETI3|bPhòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định|j(2): 000030907-8 |
---|
890 | |a15|b62|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000030908
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000030907
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000031215
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
4
|
000031216
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
5
|
000031217
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
6
|
000030745
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
7
|
000030746
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:15-12-2023
|
|
|
8
|
000030747
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
000030748
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-01-2024
|
|
|
10
|
000030749
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.423 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|