DDC
| 335.4346 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, quá trình hình thành và phát triển. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cộng sản, văn hóa, đạo đức, con người... |
Đối tượng sử dụng
| Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa
| Lý luận chính trị |
Ngành
| Lý luận chính trị |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(5): 000030379-81, 000031308-9 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(8): 000030725-9, 000031221-3 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000030905-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27322 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | D8C37DEC-0918-4B35-ACA2-F8FD6DC5840F |
---|
005 | 202207290909 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765920|c60000 |
---|
039 | |a20220729091000|btvdien|c20220713142004|dptthu87|y20220712153336|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4346|bG3489T |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 10|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / |cBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | 3 |aTrình bày các vấn đề về đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, quá trình hình thành và phát triển. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cộng sản, văn hóa, đạo đức, con người... |
---|
521 | |aDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
691 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(5): 000030379-81, 000031308-9 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(8): 000030725-9, 000031221-3 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000030905-6 |
---|
890 | |a15|b25|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000030906
|
Kho Mở - Nam Định
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000030905
|
Kho Mở - Nam Định
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000030725
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000030726
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000030727
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000030728
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000030729
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000031308
|
Kho Mở - Minh Khai
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
000031309
|
Kho Mở - Minh Khai
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
000031221
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
335.4346 G3489T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|