• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 324.2597 G3489T
    Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam /

DDC 324.2597
Tác giả TT Bộ Giáo dục và đào tạo
Nhan đề Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam / Bộ Giáo dục và đào tạo
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021
Mô tả vật lý 439 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Nội dung viết về sự ra đời và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền, sự lãnh đạo của đảng ...
Đối tượng sử dụng Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lịch sử Đảng
Từ khóa tự do Đảng Cộng sản Việt Nam
Khoa Lý luận chính trị
Ngành Lý luận chính trị
Địa chỉ UNETI1Phòng Đọc mở - Minh Khai(4): 000030370-2, 000031302
Địa chỉ UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(9): 000030735-9, 000031224-6, 000034360
Địa chỉ UNETI3Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định(2): 000030913-4
00000000nam#a2200000ui#4500
00127326
0024
004D479E38A-7D69-41E6-880B-AC7ECC5911DC
005202207131338
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020 |a9786045765906|c90000
039|a20220713133801|bptthu87|y20220712165137|zmttrang
040 |aUNETI
0410 |avie
044 |avm
08204|a324.2597|bG3489T
1102 |aBộ Giáo dục và đào tạo
24510|aGiáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam / |cBộ Giáo dục và đào tạo
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021
300 |a439 tr. ; |c21 cm.
5203 |aNội dung viết về sự ra đời và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền, sự lãnh đạo của đảng ...
521|aDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
653 |aGiáo trình
653 |aLịch sử Đảng
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
690 |aLý luận chính trị
691 |aLý luận chính trị
852|aUNETI1|bPhòng Đọc mở - Minh Khai|j(4): 000030370-2, 000031302
852|aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(9): 000030735-9, 000031224-6, 000034360
852|aUNETI3|bPhòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định|j(2): 000030913-4
890|a15|b32|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 000030914 Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định 324.2597 G3489T Giáo trình 1
2 000030913 Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định 324.2597 G3489T Giáo trình 2
3 000030735 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 3
4 000030736 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 4
5 000030737 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 5
6 000030738 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 6 Hạn trả:06-12-2023
7 000030739 Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam 324.2597 G3489T Giáo trình 7 Hạn trả:07-12-2023
8 000030370 Phòng Đọc mở - Minh Khai 324.2597 G3489T Giáo trình 8
9 000030371 Phòng Đọc mở - Minh Khai 324.2597 G3489T Giáo trình 9
10 000030372 Phòng Đọc mở - Minh Khai 324.2597 G3489T Giáo trình 10