DDC
| 335.412 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề khác
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác - Lênin; hàng hóa, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường; cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
Đối tượng sử dụng
| Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin |
Khoa
| Lý luận chính trị |
Ngành
| Lý luận chính trị |
Địa chỉ
| UNETI1Phòng Đọc mở - Minh Khai(8): 000030373-5, 000031303-7 |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(20): 000030740-4, 000031023-37 |
Địa chỉ
| UNETI3Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định(2): 000030911-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27331 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | EE2B5375-01EE-4971-B13D-C8F5A0EE9FF7 |
---|
005 | 202210100904 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765883|c63000 |
---|
039 | |a20221010090421|bbtthang|c20221010090349|dbtthang|y20220713091649|zbtthang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.412|bG3489T |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
246 | 13|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a292 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | 3 |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác - Lênin; hàng hóa, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường; cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
---|
521 | |aDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
691 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |aUNETI1|bPhòng Đọc mở - Minh Khai|j(8): 000030373-5, 000031303-7 |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(20): 000030740-4, 000031023-37 |
---|
852 | |aUNETI3|bPhòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định|j(2): 000030911-2 |
---|
890 | |a30|b48|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000030911
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:27-10-2023
|
|
|
2
|
000030912
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:18-10-2023
|
|
|
3
|
000030740
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:18-10-2023
|
|
|
4
|
000030741
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000030742
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:20-10-2023
|
|
|
6
|
000030743
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000030744
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000031023
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
000031024
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
000031025
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
335.412 G3489T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|