|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27377 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A4220FFC-9F86-4D55-9517-C765E9B89339 |
---|
005 | 202208301734 |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c275000 VND |
---|
039 | |a20220830173457|bbtthang|c20220830172857|dbtthang|y20220830161948|zmttrang |
---|
082 | |a895.1346|bT345A |
---|
100 | |aThi, Nại Am |
---|
245 | |aThủy hử. |nTập 2 / |cThi Nại Am |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2018 |
---|
300 | |a879 tr. |
---|
500 | |aBộ 2 tập |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
690 | |aVăn học |
---|
691 | |aVăn học |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(1): 000001074 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000001074
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
895.1346 T345A
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào