DDC
| 495.18 |
Tác giả CN
| Lý, Hiểu Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya : Sơ cấp tập 1 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2022 |
Mô tả vật lý
| 227 tr., [17] ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho người đọc một lượng kiến thức cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp. |
Từ khóa tự do
| Sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Boya |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nhậm, Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Ting Ngưng |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(8): 000031117-20, 000032451, 000032500-2 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000031385, 000032311 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27463 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 07D36E68-A029-401B-BDDD-45012B4478FE |
---|
005 | 202212291503 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246903056|c160000 |
---|
039 | |a20221229150352|bttthoai|c20221229150054|dmttrang|y20221014105334|zthyen |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 1 |avie|hviezho |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.18|bL98K |
---|
100 | 1 |aLý, Hiểu Kỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ Boya : |bSơ cấp tập 1 / |cLý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2022 |
---|
300 | |a227 tr., [17] ; |c27 cm. |
---|
520 | 3 |aCuốn sách cung cấp cho người đọc một lượng kiến thức cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp. |
---|
653 | |aSơ cấp |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aBoya |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1 |aNhậm, Tuyết Mai |
---|
700 | 1 |aTừ, Ting Ngưng |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(8): 000031117-20, 000032451, 000032500-2 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000031385, 000032311 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000031117
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:10-02-2023
|
|
|
2
|
000031118
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000031119
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000031120
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-02-2023
|
|
|
5
|
000031385
|
Kho Mở - Nam Định
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000032311
|
Kho Mở - Nam Định
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000032451
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000032500
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-02-2023
|
|
|
9
|
000032501
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
000032502
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
495.18 L98K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|