DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Vi xử lý & vi điều khiển / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Nhan đề khác
| Vi xử lý và vi điều khiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và thực hành lập trình vi xử lý điều khiển và hiển thị với các linh kiện điện tử thường gặp như: Led đơn, led 7 đoạn, LCD, động cơ DC, động cơ bước, chuyển đổi AD, giao tiếp bàn phím - ma trận, truyền thông nối tiếp và ứng dụng ngắt |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật vi xử lý |
Khoa
| Điện |
Ngành
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(6): 000032432-7 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000032343-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28883 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | DF501F44-263E-4314-85B4-66092152BC19 |
---|
005 | 202212290950 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049845574|c140000 |
---|
039 | |a20221229095040|bmttrang|c20221228162522|dmttrang|y20221228143027|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.89|bL46B |
---|
100 | 1 |aLê, Ngọc Bích |
---|
245 | 10|aVi xử lý & vi điều khiển / |cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
---|
246 | 13|aVi xử lý và vi điều khiển |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | 3 |aTrình bày lý thuyết và thực hành lập trình vi xử lý điều khiển và hiển thị với các linh kiện điện tử thường gặp như: Led đơn, led 7 đoạn, LCD, động cơ DC, động cơ bước, chuyển đổi AD, giao tiếp bàn phím - ma trận, truyền thông nối tiếp và ứng dụng ngắt |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
690 | |aĐiện |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(6): 000032432-7 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000032343-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032343
|
Kho Mở - Nam Định
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
2
|
000032344
|
Kho Mở - Nam Định
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
3
|
000032432
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
4
|
000032433
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
5
|
000032434
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
|
6
|
000032435
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
|
7
|
000032436
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
7
|
|
|
|
8
|
000032437
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 L46B
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|