DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Quỳnh |
Nhan đề
| Giáo trình vi điều khiển ARM - Hướng dẫn sử dụng STM32 : Lý thuyết-Thực hành / Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 8 chương trình bày các nội dung về cài đặt, phần cứng bên trong STM32, các timer trên STM32, các bộ biến đổi, thực hành với ARM... |
Từ khóa tự do
| ARM |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật vi điều khiển |
Từ khóa tự do
| STM32 |
Khoa
| Điện |
Ngành
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(7): 000032420-5, 000032505 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000032345-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28885 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 42CE8857-17BA-4756-8E31-130C7295B31D |
---|
005 | 202212290948 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049830310|c150000 |
---|
039 | |a20221229094851|bmttrang|c20221228162434|dmttrang|y20221228145459|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.89|bN4994Q |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vũ Quỳnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình vi điều khiển ARM - Hướng dẫn sử dụng STM32 : |bLý thuyết-Thực hành / |cNguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a440 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | 3 |aCuốn sách gồm 8 chương trình bày các nội dung về cài đặt, phần cứng bên trong STM32, các timer trên STM32, các bộ biến đổi, thực hành với ARM... |
---|
653 | |aARM |
---|
653 | |aKỹ thuật vi điều khiển |
---|
653 | |aSTM32 |
---|
690 | |aĐiện |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(7): 000032420-5, 000032505 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000032345-6 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032505
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
000032345
|
Kho Mở - Nam Định
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
000032346
|
Kho Mở - Nam Định
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
000032420
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
000032421
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
000032422
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
000032423
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
000032424
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
000032425
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|