DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Phú |
Nhan đề
| Giáo trình vi điều khiển PIC : Lý thuyết-Thực hành / Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh, Phan Vân Hoàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc tính, cấu trúc, chức năng, tổ chức bộ nhớ và thanh ghi của vi điều khiển PIC 16F887; các lệnh hợp ngữ, ngôn ngữ lệnh trình C, giao tiếp LED, LCD, phím đơn, ma trận phím; timer - counter; chuyển đổi tương tự sang số... |
Từ khóa tự do
| PIC |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật vi điều khiển |
Khoa
| Điện |
Ngành
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Vân Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Anh |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(6): 000032404-9 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000032337-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28887 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | C7713AD3-52CA-4CB5-ADBB-50FDC73EB44C |
---|
005 | 202212281627 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049666452|c108000 |
---|
039 | |a20221228162738|bmttrang|y20221228150851|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.89|bN4994P |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đình Phú |
---|
245 | 10|aGiáo trình vi điều khiển PIC : |bLý thuyết-Thực hành / |cNguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh, Phan Vân Hoàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2018 |
---|
300 | |a368 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | 3 |aTrình bày đặc tính, cấu trúc, chức năng, tổ chức bộ nhớ và thanh ghi của vi điều khiển PIC 16F887; các lệnh hợp ngữ, ngôn ngữ lệnh trình C, giao tiếp LED, LCD, phím đơn, ma trận phím; timer - counter; chuyển đổi tương tự sang số... |
---|
653 | |aPIC |
---|
653 | |aKỹ thuật vi điều khiển |
---|
690 | |aĐiện |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
---|
700 | 1 |aPhan, Vân Hoàn |
---|
700 | 1 |aTrương, Ngọc Anh |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(6): 000032404-9 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000032337-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032337
|
Kho Mở - Nam Định
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000032338
|
Kho Mở - Nam Định
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000032404
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000032405
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000032406
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000032407
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
000032408
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
000032409
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
629.89 N4994P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|