DDC
| 657 |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 & 2 / Trần Phước,... [và những người khác] |
Nhan đề khác
| Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 và 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2022 |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ; 24 cm. |
Ghi chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM. Khoa Tài chính - Kế toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu về kế toán tài chính. Kế toán chu trình mua hàng. Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm... |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Khoa
| Kế toán |
Ngành
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hồng Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thành Cung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Cẩm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Diệu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Chim, Thị Tiền |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thúy Em |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Quế Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đông Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phước Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hường |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(4): 000032359-62 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000032327-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28890 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | FA5827DB-6D69-4164-A5F7-0E7732E42713 |
---|
005 | 202212291038 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047933662|c299000 |
---|
039 | |a20221229103809|bmttrang|c20221228162208|dmttrang|y20221228153617|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bG3489T |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 & 2 / |cTrần Phước,... [và những người khác] |
---|
246 | |aGiáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 và 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2022 |
---|
300 | |a671 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM. Khoa Tài chính - Kế toán |
---|
520 | 3 |aGiới thiệu về kế toán tài chính. Kế toán chu trình mua hàng. Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm... |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1 |aBùi, Hồng Điệp |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thành Cung |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Ngọc Cẩm |
---|
700 | 1 |aTrần, Phước|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh Huệ |
---|
700 | 1|aCao, Thị Diệu Hương |
---|
700 | 1|aChim, Thị Tiền |
---|
700 | 1|aĐào, Thúy Em |
---|
700 | 1|aLương, Quế Chi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đông Phương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phước Như |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hường |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(4): 000032359-62 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000032327-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032327
|
Kho Mở - Nam Định
|
657 G3489T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
2
|
000032328
|
Kho Mở - Nam Định
|
657 G3489T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
3
|
000032359
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000032360
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
000032361
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
000032362
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|