DDC
| 657.869 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Toàn |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp xây lắp và chế độ kế toán đơn vị chủ đầu tư / Phạm Ngọc Toàn, Vũ Thanh Long, Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nội dung cơ bản trong công tác kế toán ở doanh nghiệp xây lắp. Chế độ kế toán áp dụng cho đơn vị chủ đầu tư liên quan đến hoạt động xây dựng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xây lắp |
Khoa
| Kế toán |
Ngành
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Long |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(4): 000032355-8 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000032329-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28892 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B8C87DED-B1B9-4ABA-ABCA-FC4530A0A36B |
---|
005 | 202212291040 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047933440|c249000 |
---|
039 | |a20221229104007|bmttrang|c20221229103905|dmttrang|y20221228154355|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.869|bP491T |
---|
100 | 1 |aPhạm, Ngọc Toàn |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp xây lắp và chế độ kế toán đơn vị chủ đầu tư / |cPhạm Ngọc Toàn, Vũ Thanh Long, Võ Văn Nhị |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTài chính Thành phố Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a382 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | 3 |aGiới thiệu các nội dung cơ bản trong công tác kế toán ở doanh nghiệp xây lắp. Chế độ kế toán áp dụng cho đơn vị chủ đầu tư liên quan đến hoạt động xây dựng cơ bản |
---|
653 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aXây lắp |
---|
690 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1 |aVũ, Thanh Long |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Nhị |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(4): 000032355-8 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000032329-30 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032329
|
Kho Mở - Nam Định
|
657.869 P491T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
2
|
000032330
|
Kho Mở - Nam Định
|
657.869 P491T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
3
|
000032355
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657.869 P491T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
4
|
000032356
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657.869 P491T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
5
|
000032357
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657.869 P491T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
|
6
|
000032358
|
Kho Mở - Minh Khai
|
657.869 P491T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|