DDC
| 658.4012 |
Tác giả CN
| Pearce II, Jonh A. |
Nhan đề
| Quản trị chiến lược = Strategic management / Jonh A. Pearce II, Richard B. Robinson; Dịch: Trần Đăng Khoa, Hoàng Lâm Tịnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2022 |
Mô tả vật lý
| 554 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy trình quản trị chiến lược, các kỹ thuật hỗ trợ phân tích chiến lược, đưa ra quyết định, thực hiện, kiểm soát và đổi mới... |
Từ khóa tự do
| Quản trị chiến lược |
Khoa
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lâm Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Robinson, Richard B. |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(2): 000032349-50 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000032398-400 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000032332 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28893 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | EB388E68-2E1A-44A9-A7F4-DA15AFC2FA49 |
---|
005 | 202212291039 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043460520|c499000 |
---|
039 | |a20221229103930|bmttrang|c20221229092829|dmttrang|y20221228155950|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4012|bP3147J |
---|
100 | 1 |aPearce II, Jonh A. |
---|
245 | 10|aQuản trị chiến lược =|bStrategic management / |cJonh A. Pearce II, Richard B. Robinson; Dịch: Trần Đăng Khoa, Hoàng Lâm Tịnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế, |c2022 |
---|
300 | |a554 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | 3 |aCung cấp một cái nhìn tổng quan về quy trình quản trị chiến lược, các kỹ thuật hỗ trợ phân tích chiến lược, đưa ra quyết định, thực hiện, kiểm soát và đổi mới... |
---|
653 | |aQuản trị chiến lược |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aTrần, Đăng Khoa|eDịch |
---|
700 | 1 |a Hoàng, Lâm Tịnh|eDịch |
---|
700 | 1 |aRobinson, Richard B. |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(2): 000032349-50 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000032398-400 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000032332 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032332
|
Kho Mở - Nam Định
|
658.4012 P3147J
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
2
|
000032398
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.4012 P3147J
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
3
|
000032399
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.4012 P3147J
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
4
|
000032400
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
658.4012 P3147J
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
5
|
000032349
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.4012 P3147J
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
|
6
|
000032350
|
Kho Mở - Minh Khai
|
658.4012 P3147J
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|