DDC
| 363.192 |
Tác giả CN
| Vũ, Tươi |
Nhan đề
| Cẩm nang an toàn, vệ sinh thực phẩm : Quy định về sử dụng, quản lý phụ gia thực phẩm áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp - Xử phạt vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm / Vũ Tươi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2020 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật An toàn thực phẩm và văn bản hướng dẫn thi hành, tăng cường trách nhiệm quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm; quy định về vi chất dinh dưỡng và phụ gia trong chế biến, đóng gói thực phẩm; quy định về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và phương thức quản lý đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh; quy trình thanh tra, kiểm tra về an toàn thực phẩm; quy định cấp, thu hồi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm và thu hồi, xử lý thực phẩm không bảo đảm an toàn... |
Từ khóa tự do
| An toàn thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh thực phẩm |
Khoa
| Công nghệ thực phẩm |
Ngành
| Công nghệ thực phẩm |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(6): 000032392-7 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(2): 000032339-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28894 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2CCDA40B-07BA-4BFD-9883-B0281104C444 |
---|
005 | 202212281626 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049893551|c395000 |
---|
039 | |a20221228162647|bmttrang|y20221228160904|zmttrang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.192|bV97T |
---|
100 | 1 |aVũ, Tươi |
---|
245 | 10|aCẩm nang an toàn, vệ sinh thực phẩm : |bQuy định về sử dụng, quản lý phụ gia thực phẩm áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp - Xử phạt vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm / |cVũ Tươi |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | 3 |aTrình bày toàn văn Luật An toàn thực phẩm và văn bản hướng dẫn thi hành, tăng cường trách nhiệm quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm; quy định về vi chất dinh dưỡng và phụ gia trong chế biến, đóng gói thực phẩm; quy định về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và phương thức quản lý đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh; quy trình thanh tra, kiểm tra về an toàn thực phẩm; quy định cấp, thu hồi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm và thu hồi, xử lý thực phẩm không bảo đảm an toàn... |
---|
653 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(6): 000032392-7 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(2): 000032339-40 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032339
|
Kho Mở - Nam Định
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
2
|
000032340
|
Kho Mở - Nam Định
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
3
|
000032392
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
4
|
000032393
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
5
|
000032394
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
|
6
|
000032395
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
|
7
|
000032396
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
7
|
|
|
|
8
|
000032397
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
363.192 V97T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|