DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Campbell-Howes, Kirsten |
Nhan đề
| Collins English for Life - Writing : B1+ Intermediate / Kirsten Campbell-Howes, Clare Dignall |
Nhan đề khác
| Collins English for Life Writing |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 127 p. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Collins Writing is part of the new English for Life series and uses authentic material from the Collins Corpus, the world's largest database of the English language. It is suitable for self-study and classroom use, and can help towards Cambridge FCE preparation. Suitable for Intermediate learners of English (CEF level B1+). |
Từ khóa tự do
| B1+ Intermediate |
Từ khóa tự do
| English for Life |
Từ khóa tự do
| Writing |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Dignall, Clare |
Địa chỉ
| UNETI1Kho Mở - Minh Khai(1): 000032372 |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(3): 000032481-3 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(1): 000032310 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28895 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 424F4247-235D-4ABF-B949-91ABB7ADC518 |
---|
005 | 202212291458 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048557980|c128000 |
---|
039 | |y20221229145818|zbtthang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bC1526K |
---|
100 | 1 |aCampbell-Howes, Kirsten |
---|
245 | 10|aCollins English for Life - Writing : |bB1+ Intermediate / |cKirsten Campbell-Howes, Clare Dignall |
---|
246 | 13|aCollins English for Life Writing |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a127 p. ; |c25 cm. |
---|
520 | 3 |aCollins Writing is part of the new English for Life series and uses authentic material from the Collins Corpus, the world's largest database of the English language. It is suitable for self-study and classroom use, and can help towards Cambridge FCE preparation. Suitable for Intermediate learners of English (CEF level B1+). |
---|
653 | |aB1+ Intermediate |
---|
653 | |aEnglish for Life |
---|
653 | |aWriting |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1 |aDignall, Clare |
---|
852 | |aUNETI1|bKho Mở - Minh Khai|j(1): 000032372 |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(3): 000032481-3 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(1): 000032310 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000032310
|
Kho Mở - Nam Định
|
428 C1526K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
000032372
|
Kho Mở - Minh Khai
|
428 C1526K
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
000032481
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 C1526K
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
000032482
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 C1526K
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
5
|
000032483
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
428 C1526K
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|