DDC
| 338.4791 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đính |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về du lịch, lịch sử hình thành, xu hướng phát triển, ý nghĩa kinh tế xã hội của du lịch; nhu cầu, loại hình và các lĩnh vực kinh doanh du lịch; điều kiện phát triển, tính thời vụ của du lịch; các vấn đề về kinh tế du lịch như: Lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật, chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh tế du lịch cũng những vấn đề về quản lý như quy hoạch phát triển, tổ chức, quản lý du lịch ở Việt Nam và thế giới. |
Từ khóa tự do
| Tự do |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Khoa
| Du lịch và khách sạn |
Ngành
| QT Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Hòa |
Địa chỉ
| Thư viện ĐH KTKTCN |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29653 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42BEF041-FCF8-4523-9595-3BBB3C8284B2 |
---|
005 | 202301021853 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230102185312|zbtthang |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4791|bN4994Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đính |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế du lịch / |cNguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a410 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về du lịch, lịch sử hình thành, xu hướng phát triển, ý nghĩa kinh tế xã hội của du lịch; nhu cầu, loại hình và các lĩnh vực kinh doanh du lịch; điều kiện phát triển, tính thời vụ của du lịch; các vấn đề về kinh tế du lịch như: Lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật, chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh tế du lịch cũng những vấn đề về quản lý như quy hoạch phát triển, tổ chức, quản lý du lịch ở Việt Nam và thế giới. |
---|
653 | |aTự do |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch và khách sạn |
---|
691 | |aQT Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aTrần, Thị Minh Hòa |
---|
852 | |aThư viện ĐH KTKTCN |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|