DDC
| 346.597 |
Nhan đề
| Luật Phá sản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2022 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ; 19 cm. |
Ghi chú
| Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung của Luật Phá sản với những qui định chung; quy định về đơn và thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản; nghĩa vụ về tài sản; các biện pháp bảo toàn tài sản; hội nghị chủ nợ; thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh; thủ tục phá sản tổ chức tín dụng; tuyên bố doanh nghiệp, hợp tác xã có tranh chấp; thủ tục phá sản có yếu tố nước ngoài... |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phá sản |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Khoa
| Khoa học xã hội |
Ngành
| Luật pháp |
Địa chỉ
| UNETI1Phòng Đọc mở - Minh Khai(2): 000034890-1 |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(5): 000035025-9 |
Địa chỉ
| UNETI3Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định(3): 000035168-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30869 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0396C40A-030E-483A-9C48-0875BD286938 |
---|
005 | 202308240847 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043862034|c30000 |
---|
039 | |a20230824084717|bbnanh|y20230824083523|zbnanh |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bL9609P |
---|
245 | 10|aLuật Phá sản |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2022 |
---|
300 | |a111 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
520 | 3 |aTrình bày nội dung của Luật Phá sản với những qui định chung; quy định về đơn và thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản; nghĩa vụ về tài sản; các biện pháp bảo toàn tài sản; hội nghị chủ nợ; thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh; thủ tục phá sản tổ chức tín dụng; tuyên bố doanh nghiệp, hợp tác xã có tranh chấp; thủ tục phá sản có yếu tố nước ngoài... |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhá sản |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
690 | |aKhoa học xã hội |
---|
691 | |aLuật pháp |
---|
852 | |aUNETI1|bPhòng Đọc mở - Minh Khai|j(2): 000034890-1 |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(5): 000035025-9 |
---|
852 | |aUNETI3|bPhòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định|j(3): 000035168-70 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000034890
|
Phòng Đọc mở - Minh Khai
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
9
|
Hạn trả:27-12-2023
|
|
|
2
|
000034891
|
Phòng Đọc mở - Minh Khai
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
10
|
|
|
|
3
|
000035025
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
Hạn trả:27-12-2023
|
|
|
4
|
000035026
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
Hạn trả:15-12-2023
|
|
|
5
|
000035027
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
Hạn trả:27-12-2023
|
|
|
6
|
000035028
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
7
|
000035029
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
Hạn trả:22-12-2023
|
|
|
8
|
000035168
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
|
9
|
000035169
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
7
|
|
|
|
10
|
000035170
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
346.597 L9609P
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|