DDC
| 382.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuyết Nhung |
Nhan đề
| Cẩm nang về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) - Những điều doanh nghiệp cần biết / Nguyễn Tuyết Nhung |
Nhan đề khác
| Cẩm nang về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) Những điều doanh nghiệp cần biết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương, 2022 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA); về thị trường và quan hệ thương mại giữa Việt Nam với Liên minh châu Âu EU; cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi Hiệp định EVFTA |
Từ khóa tự do
| Thương mại tự do |
Từ khóa tự do
| Hiệp định |
Từ khóa tự do
| Liên minh châu Âu |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Khoa
| Thương mại |
Ngành
| Kinh doanh thương mại |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(1): 000035259 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30945 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FDF59D7B-5EDD-4541-AAF6-BCB34A158321 |
---|
005 | 202311100824 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043621242 |
---|
039 | |a20231110082415|bbtthang|y20231107144202|zmthuyen |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.9|bN4994N |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tuyết Nhung |
---|
245 | 10|aCẩm nang về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) - Những điều doanh nghiệp cần biết / |cNguyễn Tuyết Nhung |
---|
246 | |aCẩm nang về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) Những điều doanh nghiệp cần biết |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông Thương, |c2022 |
---|
300 | |a206 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
520 | 3 |aTổng quan về Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA); về thị trường và quan hệ thương mại giữa Việt Nam với Liên minh châu Âu EU; cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi Hiệp định EVFTA |
---|
653 | |aThương mại tự do |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aLiên minh châu Âu |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
690 | |aThương mại |
---|
691 | |aKinh doanh thương mại |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(1): 000035259 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000035259
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
382.9 N4994N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|