DDC
| 382.9 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Khôi |
Nhan đề
| Cơ hội và thách thức đối với một số ngành hàng của Việt Nam trong bối cảnh thực thi Hiệp định Thương mại tự do CPTTP / Lê Huy khôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương, 2022 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP); khái quát các cam kết trong CPTPP liên quan đến một số ngành hàng của Việt Nam; thực trạng quan hệ thương mại của Việt Nam với các nước thành viên hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP); cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi hiệp định CPTPP |
Từ khóa tự do
| CPTTP |
Từ khóa tự do
| Thách thức |
Từ khóa tự do
| Cơ hội |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Khoa
| Thương mại |
Ngành
| Kinh doanh thương mại |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(1): 000035271 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30947 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45CACFF5-EC93-4A1B-8A19-FB7296129526 |
---|
005 | 202311071504 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043621235 |
---|
039 | |y20231107150458|zmthuyen |
---|
040 | |aUNETI |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.9|bL46K |
---|
100 | 1 |aLê, Huy Khôi |
---|
245 | 10|aCơ hội và thách thức đối với một số ngành hàng của Việt Nam trong bối cảnh thực thi Hiệp định Thương mại tự do CPTTP / |cLê Huy khôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông Thương, |c2022 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | 3 |aGiới thiệu tổng quan về hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP); khái quát các cam kết trong CPTPP liên quan đến một số ngành hàng của Việt Nam; thực trạng quan hệ thương mại của Việt Nam với các nước thành viên hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP); cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi hiệp định CPTPP |
---|
653 | |aCPTTP |
---|
653 | |aThách thức |
---|
653 | |aCơ hội |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
690 | |aThương mại |
---|
691 | |aKinh doanh thương mại |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(1): 000035271 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000035271
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
382.9 L46K
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|