DDC
| 621.992 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Địch |
Nhan đề
| Atlas đồ gá : / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 19 cm |
Đối tượng sử dụng
| Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Atlas đồ gá |
Khoa
| Cơ khí |
Ngành
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(4): 000006952-3, 000029823-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20440 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A28C891B-7E1E-4862-9C52-15D7D30E5546 |
---|
005 | 202008311419 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20200831141934|bpdchien|c20200825082333|dpdchien|y20200804232532|zpdchien |
---|
082 | |a621.992|bT658Đ |
---|
100 | |aTrần, Văn Địch |
---|
245 | |aAtlas đồ gá : / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c19 cm |
---|
521 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aAtlas đồ gá |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật cơ khí |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(4): 000006952-3, 000029823-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000029823
|
Kho Mở - Nam Định
|
621.992 T658Đ
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
2
|
000029824
|
Kho Mở - Nam Định
|
621.992 T658Đ
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
3
|
000006952
|
Kho Mở - Nam Định
|
621.992 T658Đ
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
4
|
000006953
|
Kho Mở - Nam Định
|
621.992 T658Đ
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|