DDC
| 621.91 |
Tác giả CN
| Võ, Trần Khúc Nhã |
Nhan đề
| 100 kiểu dao phay : Những kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế / Võ Trần khúc Nhã |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Hải Phòng, 2002 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 100 kiểu dao phay được sử dụng nhiều trong gia công cắt gọt kim loại đã được cấp bằng sáng chế |
Từ khóa tự do
| Dao phay |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Khoa
| Cơ khí |
Ngành
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Địa chỉ
| UNETI2Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam(4): 000015442, 000018437-9 |
Địa chỉ
| UNETI3Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định(2): 000007566-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21975 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 8CD12644-91CF-480B-9B7B-A68F7D0218EF |
---|
005 | 202008260953 |
---|
008 | 2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20200826095354|bthyen|y20200804232929|zpdchien |
---|
082 | |a 621.91|bV85N |
---|
100 | |aVõ, Trần Khúc Nhã |
---|
245 | |a100 kiểu dao phay : |bNhững kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế / |cVõ Trần khúc Nhã |
---|
260 | |aHải Phòng : |bHải Phòng, |c2002 |
---|
300 | |a229 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 100 kiểu dao phay được sử dụng nhiều trong gia công cắt gọt kim loại đã được cấp bằng sáng chế |
---|
653 | |aDao phay |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật cơ khí |
---|
852 | |aUNETI2|bPhòng Đọc mở - Lĩnh Nam|j(4): 000015442, 000018437-9 |
---|
852 | |aUNETI3|bPhòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định|j(2): 000007566-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000015442
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
621.91 V85N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
2
|
000018437
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
621.91 V85N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
3
|
000018438
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
621.91 V85N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
|
4
|
000018439
|
Phòng Đọc mở - Lĩnh Nam
|
621.91 V85N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
6
|
|
|
|
5
|
000007566
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
621.91 V85N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
6
|
000007567
|
Phòng Đọc mở tầng 2 - Nam Định
|
621.91 V85N
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|