DDC
| 004.16 |
Tác giả CN
| Norton's, peter |
Nhan đề
| Norton's peter |
Nhan đề
| Bên trong mạng máy tính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000 |
Mô tả vật lý
| 626 tr. ; 24 cm |
Ghi chú
| Trung tâm tư vấn xuất bản |
Tóm tắt
| Những tri thức cần thiết về mạng, cách làm việc bên trong của các mạng cục bộ (LAN). Giao diện dữ liệu phân phối sợi quang. Bên trong Netware. Lập trình điều vận đa giao thức. Các chi tiết phần cứng và phần mềm hỗ trợ cho tất cả các đặc tính của mạng |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Khoa
| Công nghệ thông tin |
Ngành
| Mạng máy tính và TTDL |
Địa chỉ
| UNETI2Kho Mở - Lĩnh Nam(2): 000016020-1 |
Địa chỉ
| UNETI3Kho Mở - Nam Định(3): 000008395-6, 000009132 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17092 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 85A5EC7B-0068-4FA8-AA47-6F8DA71606D1 |
---|
005 | 202009051429 |
---|
008 | 2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20200905142929|bdtvhoai|c20200821101005|dtvdien|y20200804231752|zpdchien |
---|
082 | |a004.16|bB4301T |
---|
100 | |aNorton's, peter |
---|
245 | |cNorton's peter |
---|
245 | |aBên trong mạng máy tính |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2000 |
---|
300 | |a626 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTrung tâm tư vấn xuất bản |
---|
520 | |aNhững tri thức cần thiết về mạng, cách làm việc bên trong của các mạng cục bộ (LAN). Giao diện dữ liệu phân phối sợi quang. Bên trong Netware. Lập trình điều vận đa giao thức. Các chi tiết phần cứng và phần mềm hỗ trợ cho tất cả các đặc tính của mạng |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aMạng máy tính và TTDL |
---|
852 | |aUNETI2|bKho Mở - Lĩnh Nam|j(2): 000016020-1 |
---|
852 | |aUNETI3|bKho Mở - Nam Định|j(3): 000008395-6, 000009132 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
000009132
|
Kho Mở - Nam Định
|
004.16 B4301T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
5
|
|
|
|
2
|
000008395
|
Kho Mở - Nam Định
|
004.16 B4301T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
3
|
|
|
|
3
|
000008396
|
Kho Mở - Nam Định
|
004.16 B4301T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
4
|
|
|
|
4
|
000016020
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
004.16 B4301T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
1
|
|
|
|
5
|
000016021
|
Kho Mở - Lĩnh Nam
|
004.16 B4301T
|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|