TT
|
Tên GT/TLHT
nội sinh
|
Chủ biên
|
Thành viên tham gia
biên soạn
|
Ghi chú
|
KHOA KẾ TOÁN
|
1
|
Giáo trình Kế toán tài chính 1
|
Nguyễn Thị Tô Phượng
|
Nguyễn Ngọc Toản, Hoàng Thị Phương Lan, Hoàng Thu Hiền, Nguyễn Thị Thanh Hương, Vũ Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
|
2
|
Giáo trình Kế toán tài chính 2
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Nguyễn Ngọc Toản, Hoàng Thị Phương Lan, Hoàng Thu Hiền, Nguyễn Thị Tô Phượng, Vũ Thị Thanh Tâm
|
|
3
|
Giáo trình Kế toán tài chính 3
|
Hoàng Thị Phương Lan
|
Hoàng Thu Hiền, Nguyễn Thị Tô Phượng, Nguyễn Ngọc Toản, Nguyễn Thị Thanh Hương, Vũ Thị Thanh Tâm
|
|
4
|
Giáo trình Kế toán quản trị 1
|
Nguyễn Thị Tô Phượng
|
Nguyễn Ngọc Toản, Ngô Bỉnh Duy, Đinh Thị Kim Xuyến, Nguyễn Quang Hưng
|
|
5
|
Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính
|
Hoàng Thu Hiền
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Hoàng Thị Phương Lan, Trần Bích Nga
|
|
6
|
Giáo trình Kiểm toán căn bản
|
Hoàng Thị Phương Lan
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Hoàng Thu Hiền, Trần Thị Thanh Thúy
|
|
7
|
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Nguyễn Ngọc Khương, Nguyễn Ngọc Toản, Trần Thị Thanh Thúy
|
|
8
|
Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Ngô Thị Trà, Vũ Thị Thanh Tâm
|
|
9
|
Giáo trình Kế toán ngân hàng
|
Nguyễn Quang Hưng
|
Đinh Thị Kim Xuyến, Trần Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà
|
|
10
|
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ
|
Vũ Thị Thanh Tâm
|
Trần Thị Quỳnh Giang, Nguyễn Thị Tô Phượng, Phạm Thị Lụa, Lê Thị Bình
|
|
11
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Trần Thị Quỳnh Giang
|
Mai Thanh Hằng, Phùng Thị Hiền
|
|
12
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Ngọc Toản
|
Hoàng Thị Huyền
|
|
13
|
Thuế và Kế toán thuế
|
Trần Thị Thắm
|
Vũ Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương
|
|
14
|
Thực hành Kế toán tài chính 1
|
Nguyễn Thị Tô Phượng
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Lê Thị Bình, Nguyễn Thùy Linh, Lưu Thị Hoan
|
|
15
|
Thực hành Kế toán tài chính 3
|
Hoàng Thị Phương Lan
|
Hoàng Thu Hiền, Nguyễn Thị Tô Phượng, Trần Thị Hồng Vân
|
|
16
|
Lý thuyết hạch toán kế toán
|
Phan Thị Thu Hiền
|
Trần Thị Ngọc Thúy, Trương Thị Nhung
|
|
17
|
Thực hành kế toán tài chính 2
|
Lê Thị Bình
|
Nguyễn Thị Tô Phượng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Lưu Thị Hoan, Nguyễn Thùy Linh
|
|
18
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp và thương mại dịch vụ
|
Ngô Bỉnh Duy
|
Hoàng Thị Huyền, Nguyễn Ngọc Lan, Lê Thị Bình, Lưu Thị Hoan, Nguyễn Thị Cúc, Trần Thị Hồng Vân
|
|
19
|
Kế toán ngân hàng - Kho bạc
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Ngô Bỉnh Duy, Hoàng Thị Hường, Vũ Thị Duyên, Vũ Thị Điệp, Lê Thị Hòa, Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Dung
|
|
20
|
Luật kế toán và hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam
|
Lương Thị Yến
|
Nguyễn Thị Thọ, Nguyễn Thị Hoàn, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Nguyệt, Đỗ Thị Thanh Tâm, Đinh Thị Thùy Liên, Chu Thị Thảo
|
|
21
|
Kế toán quản trị 1
|
Nguyễn Quang Hưng
|
Đinh Thị Kim Xuyến, Phạm Thị Tươi, Nguyễn Ánh Hồng, Ngô Thị Trà, Lê Thị Thúy, Phạm Vũ Ánh Dương
|
|
22
|
Kế toán quản trị 2
|
Đinh Thị Kim Xuyến
|
Nguyễn Quang Hưng, Ngô Thị Trà, Nguyễn Ánh Hồng, Phạm Thị Tươi, Lê Thị Thúy, Phạm Vũ Ánh Dương
|
|
23
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
Hoàng Thị Huyền
|
Trần Thị Thanh Tâm, Đinh Thị Kim Xuyến, Nguyễn Ngọc Lan, Trần Bích Nga, Vũ Thị Vân Anh, Nguyễn Ánh Hồng
|
|
24
|
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
|
Phạm Thị Lụa
|
Nguyễn Thanh Huyền, Phạm Thị Tươi
|
|
25
|
Tin học ứng dụng kế toán
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thanh Huyền, Trần Thị Thanh Tâm
|
|
26
|
Kiểm toán căn bản
|
Trần Thị Thanh Thúy
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Lê Minh Thành, Nguyễn Thị Hải Vân, Phạm Thị Mỵ
|
|
27
|
Kiểm toán báo cáo tài chính
|
Trần Bích Nga
|
Vũ Thị Vân Anh, Phạm Thị Thùy Vân, Nguyễn Hoàng Giang, Đặng Thị Mây
|
|
28
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
Nguyễn Hồng Anh
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Trần Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Thanh Hoài, Cao Thị Thanh Hường
|
|
29
|
Thực tập kiểm toán báo cáo tài chính
|
Lê Minh Thành
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Vũ Thị Vân Anh, Phạm Thị Mỵ, Đặng Thị Mây, Nguyễn Hoàng Giang
|
|
30
|
Thực tập phân tích báo cáo tài chính
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
Nguyễn Hồng Anh, Nguyễn Thúy Hằng, Đỗ Thị Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Hoài
|
|
31
|
Kế toán tài chính 1
|
Trần Thị Quỳnh Giang
|
Phùng Thị Hiền, Trương Thị Nhung, Nguyễn Thị Cúc, Mai Thanh Hằng, Trần Thị Ngọc Hà, Ngô Bỉnh Duy, Trần Thị Quyên, Trần Phương Thúy
|
|
32
|
Kế toán tài chính 2
|
Nguyễn Thị Tô Phượng
|
Lê Thị Bình, Trần Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thùy Linh, Lưu Thị Hoan, Phạm Thị Tươi, Phạm Thu Hương, Trần Thanh Thủy, Nguyễn Thị Sâm
|
|
33
|
Kế toán tài chính 3
|
Hoàng Thị Phương Lan
|
Nguyễn Ngọc Toản, Phan Thị Thu Hiền, Trần Thị Hồng Vân, Lê Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hồng Thắm, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Oanh, Trần Thị Luận
|
|
34
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Vũ Thị Thanh Tâm, Hoàng Thu Hiền, Lê Thị Hòa, Nguyễn Thị Hoàn
|
|
35
|
Kế toán máy
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Quang Hưng, Lê Thị Thúy, Tăng Thị Bích Quyên
|
|
36
|
Kế toán khách sạn
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Phạm Thị Lụa, Trần Thị Thanh Tâm,Tăng Thị Bích Quyên, Trần Thu Nga, Lương Thị Nga
|
|
37
|
Kế toán nhà hàng
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
Đinh Thị Kim Xuyến, Nguyễn Ánh Hồng, Ngô Thị Trà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thị Thúy, Phạm Vũ Ánh Dương
|
|
38
|
Giáo trình Kế toán quản trị doanh nghiệp
|
Ngô Thế Chi, Đinh Thị Kim Xuyến
|
Hoàng Thị Huyền, Nguyễn Đăng Thuận, Nguyễn Ánh Hồng
|
|
39
|
Giáo trình Hệ thống thông tin kế toán
|
Ngô Thế Chi, Hoàng Thị Huyền
|
Đinh Thị Kim Xuyến, Nguyễn Đăng Thuận, Nguyễn Ánh Hồng
|
|
40
|
Giáo trình kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ khách sạn
|
TS. Nguyễn Thị Thu Hằng, TS. Phạm Thị Lụa
|
NGND, GS, TS Ngô Thế Chi, TS. Hoàng Thu Hiền
|
|
41
|
Giáo trình kế toán thuế
|
TS. Hoàng Thu Hiền, TS. Hoàng Thị Phương Lan
|
TS. Đinh Thị Kim Xuyến, TS. Nguyễn Thị Thu Hằng
|
|
42
|
Giáo trình phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
|
TS. Nguyễn Hồng Anh, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
NGND,GS,TS Ngô Thế Chi, ThS. Phạm Thị Thùy Vân
|
|
43
|
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
|
Lê Minh Thành
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
|
44
|
Hành nghề kế toán kiểm toán
|
Vũ Thị Vân Anh
|
Trần Bích Nga, Phạm Thị Thùy Vân, Nguyễn Hoàng Giang, Phạm Thị Mỵ, Lê Minh Thành
|
|
45
|
Kiểm toán báo cáo tài chính nâng cao
|
Đặng Thị Mây
|
Phạm Thị Thùy Vân, Lê Minh Thành, Đỗ Thị Tuyết
|
|
46
|
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
|
Vũ Thị Diệp
|
Lương Thị Yến, Đỗ Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Nguyệt
|
|
47
|
Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Lương Thị Yến, Lê Thị Hòa
|
|
48
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn vị chủ đầu tư
|
Lưu Thị Hoan
|
Nguyễn Thị Cúc, Phạm Thị Tươi, Nguyễn Thị Dung, Trần Thị Quyên, Trần Phương Thúy
|
|
49
|
Kế toán Doanh nghiệp Thương mại Dịch vụ và Kinh doanh Xuất nhập khẩu
|
Trần Thị Quỳnh Giang
|
Lê Thị Oanh, Lê Thị Bình, Lê Thị Như Quỳnh, Phạm Thị Hồng Thắm, Trần Thị Ngọc Hà, Trần Thị Luận
|
|
50
|
Kế toán doanh nghiệp sản xuất
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Phùng Thị Hiền, Mai Thanh Hằng, Trương Thị Nhung, Nguyễn Thị Sâm
|
|
51
|
Tiểu luận 2: Chuyên ngành kế toán doanh nghiệp
|
Nguyễn Thị Tô Phượng
|
Ngô Bỉnh Duy, Hoàng Thị Phương Lan, Lê Thị Bình, Trần Phương Thúy, Trần Thị Ngọc Thúy
|
|
52
|
Hợp nhất báo cáo tài chính
|
Hoàng Thị Phương Lan
|
Trần Thị Quỳnh Giang, Hoàng Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Lê Thị Oanh
|
|
53
|
Tiểu luận 1: Thu thập số liệu kế toán
|
Nguyễn Quang Hưng
|
Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Thị Thanh Tâm
|
|
54
|
Kỹ năng làm việc chuyên nghiệp
|
Đinh Thị Kim Xuyến
|
Nguyễn Thanh Huyền, Trần Thị Quỳnh Giang, Nguyễn Thu Vân
|
|
55
|
Kỹ năng khởi nghiệp
|
Đinh Thị Kim Xuyến
|
Trương Thị Nhung, Nguyễn Thị Cúc, Phạm Thị Thùy Vân, Trần Thị Hồng Vân, Nguyễn Ánh Hồng
|
|
KHOA QUẢN TRỊ VÀ MARKETING
|
1
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Mai Thị Lụa
|
Trần Thị Vân
|
|
2
|
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp
|
Trần Mạnh Hùng
|
Lưu Khánh Cường
|
|
3
|
Giáo trình Quản trị sản xuất
|
Phương Mai Anh
|
Phạm Trung Hải
|
|
4
|
Quản trị Tài chính
|
Phan Thị Minh Phương
|
Nguyễn Thị Chi, Lê Thị Huyền, Lưu Huỳnh
|
|
5
|
Thực Tập Quản trị tài chính
|
Phan Thị Minh Phương
|
Nguyễn Thị Chi, Lê Thị Huyền, Lưu Huỳnh
|
|
6
|
Tiểu luận 2
|
Mai Thị Lụa
|
Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Thu Phương,Nguyễn Thị Thái Thủy
|
|
7
|
Quản trị chiến lược
|
Hoàng Thị Chuyên
|
Trần Thị Vân, Phạm Thanh Thảo, Lê Thị Ánh, Lê Thị Huyền, Phạm Vũ Tuân
|
|
8
|
Thực tập mô phỏng chiến lược
|
Trần Thị Vân
|
Hoàng Thị Chuyên, Phạm Thanh Thảo, Lê Thị Ánh, Lê Thị Huyền, Phạm Vũ Tuân, Phạm Hương Thanh
|
|
9
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
Trần Mạnh Hùng
|
Nguyễn Thị Thu Hương, Trần Thọ Khải, Nguyễn Viết Bình, Đỗ Thu Trang, Vũ Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Nguyệt Minh, Mai Hoàng Thịnh
|
|
10
|
Marketing dịch vụ
|
Trần Việt Dũng
|
Trần Thọ Khải, Đoàn Kim Thêu, Vũ Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Minh Hương
|
|
11
|
Quản Trị hành chính văn phòng
|
Nguyễn Văn Hải
|
Hoàng Thị Chuyên, Lê Thị Ánh, Trần Thị Vân, Trần Thị Hằng
|
|
12
|
Thực tập Quản trị nhân lực
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trần Thị Vân, Trần Thị Kim Phượng
|
|
13
|
Quản Trị chất lượng
|
Vũ Đình Chuẩn
|
Nguyễn Văn Hưng, Nguyễn Lan Anh, Trần Thị Hằng
|
|
14
|
Marketing căn bản
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
Đỗ Thị Thu Hương, Phạm Thị Minh Hoa, Nguyễn Thị Nguyệt Minh, Nguyễn Phương Linh, Nguyễn Thị Giang
|
|
15
|
Quản trị Marketing
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
Nguyễn Thị Trang, Nông Mai Thanh, Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Nguyệt Minh
|
|
16
|
Quản trị bán hàng
|
Đoàn Kim Thêu
|
Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Văn Kỷ, Nguyễn Thị Hạnh, Đan Thu Vân, Trần Sỹ Định, Đỗ Thị Hường
|
|
17
|
Giao dịch đàm phán kinh doanh
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
Lưu Khánh Cường, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thúy Hải
|
|
18
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Vũ Văn Giang
|
Lê Thị Ánh, Vũ Huy Giang, Trần Thị Kim Phượng, Nguyễn Văn Hưng, Lưu Huỳnh, Trần Thùy Linh, Phạm Thanh Thảo
|
|
19
|
Tin ứng dụng QTKD
|
Hoàng Hiếu Thảo
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa, Mai Hoàng Thịnh, Nguyễn Văn Kỷ, Đỗ Thị Hường
|
|
20
|
Quản trị học
|
Trần Mạnh Hùng
|
Nguyễn Tiến Mạnh, Nguyễn Văn Kỷ, Đặng Thị Thu Phương, Nguyễn Thị Lan Anh, Phạm Hương Thanh
|
|
21
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị Chi
|
Mai Thị Lụa, Đặng Thị Thu Phương
|
|
22
|
Quản trị sản xuất
|
Phạm Trung Hải
|
Nguyễn Văn Hưng, Phan Thị Minh Phương, Vũ Huy Giang, Vũ Đại Đồng
|
|
23
|
Quản trị dự án
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
Phạm Trung Hải, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Đại Đồng, Lưu Huỳnh, Vũ Văn Giang
|
|
24
|
Quản trị nhân lực
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trần Thị Vân, Trần Thị Kim Phượng
|
|
25
|
Thực tập Quản trị sản xuất
|
Phạm Trung Hải
|
Nguyễn Văn Hưng, Phan Thị Minh Phương, Vũ Huy Giang
|
|
26
|
Marketing thương mại
|
Đỗ Thị Thu Hương
|
Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Nguyệt Minh, Nguyễn Thị Phượng, Lưu Khánh Cường
|
|
27
|
Lập và quản lý dự án đầu tư
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
Phạm Trung Hải, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Văn Giang, Vũ Đại Đồng
|
|
28
|
Quản trị rủi ro
|
Nguyễn Văn Hưng
|
Nguyễn Tiến Mạnh, Phạm Trung Hải
|
|
29
|
Nghiên cứu Marketing
|
Đoàn Kim Thêu
|
Nguyễn Thị Minh Hương, Lưu Khánh Cường, Trần Việt Dũng, Nguyễn Thị Nguyệt Minh
|
|
30
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Lưu Khánh Cường
|
Nguyễn Thị Chi, Đoàn Kim Thêu, Phạm Trung Hải, Nguyễn Thị Minh Hương
|
|
31
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Vũ Văn Giang
|
Vũ Huy Giang, Lê Thị Ánh, Nguyễn Văn Hưng, Trần Thùy Linh, Phạm Thanh Thảo
|
|
32
|
Quản trị đổi mới sáng tạo
|
Phạm Trung Hải
|
Bùi Thị Xuân, Nguyễn Tiến Mạnh
|
|
33
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu
|
Trần Thị Vân
|
Trần Thị Kim Phượng, Vũ Văn Giang
|
|
34
|
Thực tập quản trị bán hàng
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Đỗ Thị Hường, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Hương
|
|
35
|
Lập kế hoạch khởi nghiệp
|
ThS. Hoàng Thị Chuyên
|
ThS. Trần Thị Vân, ThS. Lê Thị Ánh
|
|
KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
|
1
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Trần Đức Cân
|
Nguyễn Mạnh Hùng, Đường Thị Thanh Hải
|
|
2
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
Đặng Hương Giang
|
|
|
3
|
Giáo trình Hướng dẫn thực hành Tài chính doanh nghiệp
|
Phùng Thị Lan Hương
|
Đường Thị Thanh Hải, Vũ Thành Long
|
|
4
|
Giáo trình Tài chính công
|
Trần Đức Cân
|
Phạm Thị Phương Thảo, Phạm Thị Diệu Phúc
|
|
5
|
Giáo trình Tài chính quốc tế
|
Đặng Hương Giang
|
Phạm Thị Diệu Phúc, Nguyễn Thành Trung
|
|
6
|
Giáo trình Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Vũ Thị Thục Oanh
|
Trần Thanh Phúc
|
|
7
|
Ngân hàng trung ương
|
Đặng Hương Giang
|
Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
8
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
Phùng Thị Lan Hương
|
Đường Thị Thanh Hải, Vũ Thành Long, Vũ Thị Anh
|
|
9
|
Thanh toán quốc tế
|
Đặng Hương Giang
|
Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
10
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
Đỗ Mỹ Dung, Đỗ Thị Thu Quỳnh, Phạm Thị Thu Hà
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
Lê Hải Hà
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc, Ngô Thanh Loan, Trần Thị Ngọc Anh
|
|
12
|
Định giá tài sản
|
Đường Thị Thanh Hải
|
Trương Ngọc Chân, Đỗ Thị Kim Thu, Phùng Thị Lan Hương, Trần Thị Thanh Hương
|
|
13
|
Kế toán ngân hàng
|
Đỗ Thị Kim Thu
|
Phạm Thị Diệu Phúc, Trần Thanh Phúc, Hoàng Thúy Phương
|
|
14
|
Tín dụng ngân hàng
|
Đỗ Thị Thu Quỳnh
|
Phạm Thị Phương Thảo, Đỗ Thị Kim Thu, Đỗ Mỹ Dung
|
|
15
|
Marketing ngân hàng
|
Mai Tuấn Anh
|
Trần Thị Ngọc Anh, Trần Thanh Phúc
|
|
16
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
Mai Tuấn Anh
|
Đoàn Thị Nguyệt, Nguyễn Hồng Yến
|
|
17
|
Đầu tư tài chính
|
Trần Đức Cân
|
Đường Thị Thanh Hải, Vũ Thành Long, Phùng Thị Lan Hương, Lê Mạnh Thắng
|
|
18
|
Thẩm định tín dụng
|
Phùng Thị Lan Hương
|
Nguyễn Ngọc Anh, Vũ Thị Thục Oanh, Phạm Thị Ngọc Mai
|
|
19
|
Bảo hiểm
|
Mai Tuấn Anh
|
Trần Thị Ngọc Anh, Trần Thanh Phúc
|
|
20
|
Thực hành tài chính doanh nghiệp 2
|
Phùng Thị Lan Hương
|
Đường Thị Thanh Hải, Vũ Thành Long, Nguyễn Thị Kim Thoa
|
|
21
|
Thực tập thuế
|
Vũ Thị Thục Oanh
|
Phùng Thị Lan Hương, Lê Nguyễn Diệu Anh, Đặng Thu Trang
|
|
22
|
Thị trường công cụ phái sinh
|
Đặng Hương Giang
|
Phùng Thị Lan Hương, Nguyễn Thành Trung
|
|
23
|
Giáo trình Tài chính doanh nghiệp
|
Phùng Thị Lan Hương
|
Vũ Thành Long, Đường Thị Thanh Hải
|
|
24
|
Giáo trình Thuế
|
Phùng Thị Lan Hương
|
Vũ Thị Thục Oanh, Lê Nguyễn Diệu Anh, Đặng Thu Trang
|
|
25
|
Tài chính tiền tệ
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Phạm Đức Tài, Ngô Thanh Loan, Trương Ngọc Chân, Đoàn Phương Ngân
|
|
26
|
Giáo trình Ngân hàng thương mại
|
Đặng Hương Giang
|
Nguyễn Thị Mai, Đỗ Thị Thu Quỳnh
|
|
27
|
Thực tập thanh toán quốc tế
|
Đặng Hương Giang
|
Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Tình
|
|
28
|
Tiểu luận 1: Tài chính tiền tệ
|
Đặng Hương Giang
|
Nguyễn Ngọc Hải, Phạm Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Trương Ngọc Chân
|
|
29
|
Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Vũ Thị Thục Oanh
|
Phùng Thị Lan Hương, Vũ Thanh Hương, Vũ Thị Anh
|
|
30
|
Giáo trình Thanh toán quốc tế
|
Đặng Hương Giang
|
Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Hồng Yến
|
|
31
|
Tin ứng dụng ngành tài chính ngân hàng
|
TS Phùng Thị Lan Hương
|
Th.S Phạm Đức Tài, Th.S Trương Ngọc Chân
|
|
32
|
Tài trợ thương mại quốc tế
|
TS.Đặng Hương Giang
|
Th.S Phạm Thị Phương Thảo, Th.S Đoàn Phương Ngân
|
|
33
|
Thực hành Ngân hàng thương mại
|
TS Đặng Hương Giang
|
Th.S Phạm Thị Phương Thảo, Th.S Đỗ Thị Thu Quỳnh
|
|
34
|
Tiếng Anh chuyên ngành TCNH
|
TS Lê Nguyễn Diệu Anh
|
Th.S Trương Ngọc Chân, Th.S Vũ Thanh Hương, Th.S Ngô Thanh Loan
|
|
35
|
Bảo hiểm thương mại
|
ThS.Trần Thanh Phúc
|
Th.S Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Th.S Trần Thị Ngọc Anh
|
|
KHOA THƯƠNG MẠI
|
1
|
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Nguyễn Thị Hoài, Nguyễn Thị Chi
|
|
2
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nguyễn Thị Hoài, Nguyễn Phương Linh
|
|
3
|
Thương mại điện tử
|
Mai Hoàng Thịnh
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa, Hoàng Hiếu Thảo, Nông Mai Thanh, Đỗ Thị Hường
|
|
4
|
Văn hóa kinh doanh
|
Trần Thọ Khải
|
Lưu Khánh Cường, Mai Hoàng Thịnh, Vũ Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Kỷ, Đỗ Thu Trang, Nguyễn Thị Hương
|
|
5
|
Kinh tế thương mại
|
Trần Đăng Quân
|
Lưu Khánh Cường, Trần Mạnh Hùng
|
|
6
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
Trần Ngọc Tú
|
Nguyễn Thị Chi, Trần Thọ Khải, Nguyễn Thị Huyền,
|
|
7
|
Quản lý quan hệ khách hàng
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
Nguyễn Phương Linh, Nguyễn Viết Bình, Trần Ngọc Tú
|
|
8
|
Phân tích hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại
|
Mai Thị Lụa
|
Nguyễn Thị Chi, Đặng Thị Thu Phương
|
|
9
|
Thực tập Phân tích HĐKD trong DNTM
|
Nguyễn Thị Chi
|
Mai Thị Lụa, Đặng Thị Thu Phương
|
|
10
|
Quản trị tài chính trong doanh nghiệp thương mại
|
Phan Thị Minh Phương
|
Nguyễn Thị Chi, Lê Thị Huyền
|
|
11
|
Kỹ thuật dự báo thị trường
|
Nguyễn Thị Chi
|
Nguyễn Thị Phượng, Lưu Khánh Cường
|
|
12
|
Luật Thương mại
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Nguyễn Thị Chi, Lưu Khánh Cường
|
|
13
|
Logistics
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trần Đăng Quân, Trần Thị Thanh Thủy, Trần Ngọc Tú, Nguyễn Thị Trang
|
|
14
|
Tiểu luận 2: Xây dựng kế hoạch kinh doanh
|
Hoàng Thị Chuyên
|
Trần Thị Vân, Lê Thị Ánh
|
|
15
|
Quản trị Logistics
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
Lưu Khánh Cường, Nguyễn Thị Huyền, Vũ Văn Giang
|
|
16
|
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải quốc tế
|
Trần Thị Hằng
|
Bùi Thị Xuân, Đặng Thị Thu Phương
|
|
17
|
Cơ sở hạ tầng Logistics
|
Vũ Văn Giang
|
Lê Thị Ánh, Trần Thị Thanh Thủy
|
|
18
|
Thực tập quản trị tài chính trong doanh nghiệp thương mại
|
Phan Thị Minh Phương
|
Nguyễn Thị Chi, Trần Thị Hằng
|
|
19
|
Kỹ năng và nghiệp vụ bán hàng
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Đoàn Kim Thêu, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hương
|
|
20
|
Thực tập nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
Trần Ngọc Tú
|
Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Thị Huyền
|
|
21
|
Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng ngoại thương
|
Trần Ngọc Tú
|
Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Huyền
|
|
22
|
Tiểu luận 1: Nghiên cứu và dự báo thị trường
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Lưu Khánh Cường, Nguyễn Thị Chi
|
|
23
|
Tin ứng dụng ngành kinh doanh thương mại
|
Mai Hoàng Thịnh
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Thu Hương
|
|
24
|
Thực tập quản lý quan hệ khách hàng
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
Nguyễn Phương Linh, Nguyễn Viết Bình, Đan Thu Vân
|
|
KHOA DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN
|
1
|
Luật kinh tế
|
Phạm Thị Ngoan
|
Nguyễn Thụy Phương
|
|
2
|
Giáo trình Kinh tế vĩ mô
|
Lê Kim Anh
|
Nguyễn Hương Liên
|
|
3
|
Giáo trình Kinh tế quốc tế
|
Đỗ Thu Trang
|
Đỗ Thị Phượng
|
|
4
|
Hệ thống câu hỏi và bài tập Kinh tế vĩ mô
|
Phương Mai Anh
|
Lê Kim Anh, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Hương Liên
|
|
5
|
Hệ thống câu hỏi và bài tập Kinh tế vi mô
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Trần Ngọc Tú, Phạm Quang Khánh, Phạm Xuân Phú
|
|
6
|
Tài liệu học tập Luật kinh tế
|
Phạm Thị Ngoan
|
Nguyễn Thụy Phương, Phạm Xuân Phú, Trần Thị Thu Huyền
|
|
7
|
Soạn thảo văn bản
|
Phạm Thị Ngoan
|
Nguyễn Thụy Phương, Nguyễn Thị Thu Hằng, Dương Thanh Tùng, Trần Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thanh Tân
|
|
8
|
Hệ thống câu hỏi và bài tập kinh tế lượng
|
Đỗ Thị Phượng
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
|
9
|
Hệ thống bài tập nguyên lý thống kê và thống kê kinh doanh
|
Trần Tuấn Anh
|
Hà Thị Thu Thủy
|
|
10
|
Hệ thống câu hỏi Luật kinh tế
|
Dương Thanh Tùng
|
Phạm Thị Ngoan, Nguyễn Thụy Phương
|
|
11
|
Hệ thống câu hỏi và bài tập Nguyên lý thống kê
|
Trần Mạnh Tiến
|
Nguyễn Thị Dung, Phạm Thanh Bình
|
|
12
|
Marketing du lịch và khách sạn
|
Lê Kim Anh
|
Trần Tuệ An
|
|
13
|
Kinh tế du lịch
|
Phương Mai Anh
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
|
14
|
Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Phạm Quang Khánh
|
|
15
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
Phạm Thị Ngoan
|
|
16
|
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn
|
Trần Tố My
|
Nguyễn Thị Dung
|
|
17
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
Nguyễn Hương Liên
|
Phạm Xuân Phú
|
|
18
|
Thống kê du lịch
|
Trần Tuấn Anh
|
Trần Mạnh Tiến
|
|
19
|
Luật du lịch
|
Dương Thanh Tùng
|
Nguyễn Thụy Phương
|
|
20
|
Địa lý du lịch
|
Hà Thị Thu Thủy
|
Nguyễn Thụy Phương, Dương Thanh Tùng
|
|
21
|
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp du lịch và khách sạn
|
Hà Thị Thu Thủy
|
Trần Tuấn Anh
|
|
22
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
Lê Kim Anh
|
Trần Tuệ An
|
|
23
|
Thương mại điện tử
|
Phạm Thanh Bình
|
|
|
24
|
Cơ sở Văn hóa Việt Nam
|
Nguyễn Thụy Phương
|
|
|
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
|
1
|
An toàn môi trường ngành thực phẩm
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
|
|
2
|
Giáo trình Hóa sinh thực phẩm
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
3
|
Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả
|
Vũ Phương Lan
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
|
4
|
Giáo trình hóa học thực phẩm
|
Vũ Thị Ngọc Bích
|
|
|
5
|
Giáo trình Công nghệ chế biến thực phẩm
|
Phan Thanh Hương
|
Hồ Tuấn Anh
|
|
6
|
Giáo trình Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
|
7
|
Giáo trình Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
Trần Thị Thúy Quỳnh
|
|
|
8
|
Giáo trình Công nghệ chế biến lương thực
|
Vũ Thị Ngọc Bích
|
Phạm Thị Thu Hoài
|
|
9
|
Công nghệ sản xuất rượu và lên men axit hữu cơ
|
Vũ Thị Ngọc Bích
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
10
|
Vi sinh vật thực phẩm
|
Hồ Tuấn Anh
|
Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thu Hà
|
|
11
|
Quản lý chất lượng thực phẩm
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Lê Minh Châu
|
|
12
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Phạm Thị Thu Hoài
|
Đỗ Thị Minh Hạnh
|
|
13
|
Kỹ thuật thực phẩm 1
|
Mai Thị Vân Anh
|
Nguyễn Thị Chà, Phạm Thị Thu, Phạm Thị Thu Hoài
|
|
14
|
Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
|
Hồ Tuấn Anh
|
Trần Thị Thúy Quỳnh
|
|
15
|
Thông gió
|
Phạm Thị Thu Hoài
|
Đỗ Thị Minh Hạnh
|
|
16
|
Phân tích thực phẩm
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Lê Minh Châu
|
|
17
|
Kỹ thuật thực phẩm 2
|
Mai Thị Vân Anh
|
Nguyễn Thị Chà, Phạm Thị Thu
|
|
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
1
|
Lập trình Windows
|
Vũ Thị Thu Huyền
|
|
|
2
|
Đồ họa máy tính
|
Cao Ngọc Ánh
|
|
|
3
|
Giáo trình SQL Server
|
Vũ Thị Thu Huyền
|
Nguyễn Hoàng Chiến, Trần Hồng Việt
|
|
4
|
Giáo trình Trí tuệ nhân tạo
|
Phùng Thị Thu Hiền
|
Trần Thị Lan Anh
|
|
5
|
Công nghệ Java
|
Vũ Văn Đốc
|
Lương Thị Thảo Hiếu, Lê Thanh Của
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
Lê Thị Kiều Oanh
|
Đào Thị Phương Anh
|
|
7
|
Thực tập lập trình mạng
|
Lương Thị Thảo Hiếu
|
Vũ Văn Đốc
|
|
8
|
Kỹ thuật đồ họa máy tính
|
Doãn Thị Thúy Hiền
|
Cao Ngọc Ánh
|
|
9
|
Kiến trúc máy tính
|
Nguyễn Thu Hiền
|
Trần Thanh Đại
|
|
10
|
Tin cơ sở
|
Phùng Thị Thu Hiền
|
Bùi Văn Tân
|
|
11
|
Thực tập lập trình cơ bản
|
Phùng Thị Thu Hiền
|
Bùi Văn Tân
|
|
12
|
Tin văn phòng
|
Vũ Thu Uyên
|
Vũ Mỹ Hạnh
|
|
13
|
Mạng máy tính
|
Trần Quốc Hoàn
|
Đường Tuấn Hải
|
|
14
|
Đồ án 2
|
Nguyễn Hoàng Chiến
|
Đường Tuấn Hải
|
|
15
|
Kỹ thuật mô phỏng
|
Nguyễn Hoàng Chiến
|
Trần Quốc Hoàn
|
|
16
|
Thực tập ứng dụng dữ liệu Web
|
Cao Ngọc Ánh
|
Điền Thị Hồng Hà, Phạm Minh Thái
|
|
17
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Phùng Thị Thu Hiền
|
Vũ Thu Uyên
|
|
18
|
Lập trình hướng đối tượng với C++
|
Trần Thị Hương
|
Lê Thị Thu Hiền
|
|
19
|
Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++
|
Trần Thị Hương
|
Lê Thị Thu Hiền
|
|
20
|
Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin
|
Lê Thị Kiều Oanh
|
Vũ Mỹ Hạnh, Trần Bích Thảo
|
|
21
|
Toán rời rạc
|
Mai Mạnh Trừng
|
Bùi Văn Tân, Đào Thị Phương Anh
|
|
22
|
Nhập môn tin học
|
Nguyễn Hoàng Chiến
|
Mai Mạnh Trừng, Lê Thị Kiều Oanh, Trần Thị Lan Anh
|
|
23
|
Lập trình.Net
|
Mai Mạnh Trừng
|
Bùi Văn Tân, Phạm Thị Thùy
|
|
24
|
Lập trình di động
|
Lương Thị Thảo Hiếu
|
Vũ Văn Đốc
|
|
25
|
Linux và phần mềm nguồn mở
|
Trần Hồng Việt
|
Nguyễn Thu Hiền, Phạm Minh Thái
|
|
26
|
Hệ điều hành
|
Đường Tuấn Hải
|
Nguyễn Thu Hiền
|
|
27
|
Thực tập lập trình và phát triển ứng dụng di động
|
Vũ Văn Đốc
|
Lương Thị Thảo Hiếu
|
|
28
|
Thiết kế và phát triển ứng dụng dữ liệu web
|
Cao Ngọc Ánh
|
Trần Hồng Việt, Điền Thị Hồng Hà, Doãn Thị Thúy Hiền
|
|
29
|
Thực tập Lập trình .NET
|
Bùi Văn Tân
|
Mai Mạnh Trừng, Hoàng Thị Minh Châu
|
|
30
|
Khai phá dữ liệu
|
Trần Thanh Đại
|
Hoàng Thị Minh Châu, Vũ Mỹ Hạnh
|
|
31
|
Thực tập quản trị mạng
|
Đường Tuấn Hải
|
Trần Quốc Hoàn
|
|
32
|
Phân tích và thiết kế mạng
|
Trần Hồng Việt
|
Trần Quốc Hoàn, Cao Ngọc Ánh
|
|
33
|
Tin học văn phòng MOS
|
Trần Thị Lan Anh
|
Mai Mạnh Trừng, Lê Thị Thu Hiền
|
|
34
|
Quản lý dự án công nghệ thông tin
|
Lê Minh Thành
|
Vũ Mỹ Hạnh
|
|
35
|
Giáo trình Khai phá dữ liệu
|
Trần Mạnh Tuấn, Hoàng Thị Minh Châu
|
Trần Thanh Đại, Vũ Mỹ Hạnh, Vũ Anh Tuấn
|
|
36
|
Công nghệ phần mềm
|
Trần Thị Hương
|
Mai Mạnh Trừng, Trần Minh Đức
|
|
37
|
Đồ án 1: Giải pháp xây dựng phần mềm
|
Bùi Văn Tân
|
Trần Thị Hương, Trần Bích Thảo
|
|
38
|
Kỹ năng mềm ngành công nghệ thông tin
|
Nguyễn Hoàng Chiến
|
Cao Ngọc Ánh
|
|
KHOA CƠ KHÍ
|
1
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
Trần Ngọc Hải
|
|
|
2
|
Cắt kim loại
|
Nguyễn Ích Thông
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
3
|
Dung sai kỹ thuật đo
|
Phạm Vũ Dũng
|
|
|
4
|
Giáo trình Sức bền vật liệu
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
|
5
|
Giáo trình Công nghệ kim loại
|
Trần Ngọc Hải
|
Nguyễn Văn Trúc
|
|
6
|
Giáo trình Vật liệu cơ khí
|
Phạm Vũ Dũng
|
|
|
7
|
Giáo trình Cơ học kỹ thuật - Tập 1
|
Nguyễn Đức Toàn
|
Nguyễn Hữu Quang, Bùi Văn Biên
|
|
8
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Dương Hải Nam
|
Trương Minh Đức
|
|
9
|
Công nghệ CAD/CAM/CNC
|
Nguyễn Hữu Quang
|
Trịnh Thị Mai, Nguyễn Thị Hương
|
|
10
|
Điều khiển tự động
|
Trịnh Kiều Tuấn
|
Phạm Trung Thiên, Nguyễn Văn Mùi
|
|
11
|
Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính
|
Chu Việt Cường
|
Hoàng Anh Tuấn, Trịnh Thị Mai
|
|
12
|
Thực tập kỹ thuật hàn
|
Nguyễn Thành Huân
|
Đỗ Anh Tuấn, Trần Trọng Thể, Trần Văn Mạnh
|
|
13
|
Thực tập kỹ thuật CNC
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Trịnh Thị Mai, Nguyễn Thị Hương
|
|
14
|
Thực tập bảo trì bảo dưỡng công nghiệp
|
Vũ Hoài Anh
|
Trần Ngọc Hải
|
|
15
|
Công nghệ kim loại
|
Nguyễn Văn Trúc
|
Vũ Đức Quang
|
|
16
|
Vẽ kỹ thuật ngành may
|
Trần Vũ Lâm
|
Bùi Ánh Hưng
|
|
17
|
Đồ gá
|
Nguyễn Hữu Quang
|
Lê Như Trang
|
|
18
|
Nguyên lý chi tiết máy
|
Vũ Đức Quang
|
Nguyễn Văn Trúc, Dương Hải Nam
|
|
19
|
Tay máy công nghiệp
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
|
20
|
Cơ sở lý thuyết hàn
|
Lê Như Trang
|
Nguyễn Thành Huân, Lê Văn Tiến
|
|
21
|
Đồ án 2 – Công nghệ chế tạo máy
|
Nguyễn Văn Trúc
|
Trương Minh Đức
|
|
22
|
Cắt kim loại
|
Đặng Văn Hòa
|
Nguyễn Thọ Sơn
|
|
23
|
Thực tập máy công cụ nâng cao
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Trần Văn Mạnh, Trịnh Thị Mai
|
|
24
|
Vật liệu cơ khí
|
Phạm Vũ Dũng
|
Lê Văn Tiến
|
|
25
|
Sức bền vật liệu
|
Trịnh Kiều Tuấn
|
Dương Hải Nam
|
|
26
|
Cơ lý thuyết
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Chu Việt Cường
|
|
27
|
Thực tập thiết kế cơ khí
|
Trịnh Thị Mai
|
Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hương
|
|
28
|
Nhập môn cơ điện tử
|
Nguyễn Văn Mùi
|
Phạm Trung Thiên
|
|
29
|
Thiết kế khuôn ép nhựa
|
Trương Minh Đức
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
30
|
Thực tập kỹ thuật nguội
|
Trần Vũ Lâm
|
Trần Văn Mạnh
|
|
31
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
Đặng Văn Hòa
|
Vũ Hoài Anh, Trương Minh Đức
|
|
32
|
Vẽ kỹ thuật
|
Vũ Hoài Anh
|
Đặng Văn Hòa, Lê Văn Tiến
|
|
33
|
Thực tập máy công cụ cơ bản
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Trần Văn Mạnh
|
|
34
|
Công nghệ tạo mẫu nhanh
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
Vũ Đức Quang, Nguyễn Thành Huân
|
|
35
|
Chế tạo phôi
|
Vũ Đức Quang
|
Dương Hải Nam
|
|
36
|
Thực tập kỹ thuật cơ khí
|
Trần Văn Mạnh
|
Nguyễn Thành Huân, Đỗ Anh Tuấn
|
|
37
|
Hệ thống điều khiển khí nén thủy lực
|
Nguyễn Văn Mùi
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
|
38
|
Robotics
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
|
39
|
Cơ sở thiết kế hệ thống cơ điện tử
|
Phạm Trung Thiên
|
Nguyễn Hữu Quang, Nguyễn Tiến Dũng
|
|
40
|
FMS và CIM
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
Nguyễn Văn Mùi
|
|
41
|
Đồ án 1 – Chi tiết máy
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Trịnh Thị Mai, Nguyễn Ngọc Sang
|
|
42
|
Máy cắt kim loại
|
Nguyễn Thọ Sơn
|
Nguyễn Văn Mùi
|
|
43
|
Cơ kỹ thuật - Vẽ kỹ thuật
|
Trịnh Kiều Tuấn
|
Đặng Văn Hòa
|
|
44
|
Giáo trình Thiết kế sản phẩm cơ khí
|
Nguyễn Anh Tú, Nguyễn Hữu Quang
|
Nguyễn Xuân Chung
|
|
45
|
Thực tập kỹ thuật CNC nâng cao
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trịnh Kiều Tuấn, Nguyễn Thị Hương
|
|
46
|
Thực hành kỹ thuật thiết kế cơ khí nâng cao
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
Trịnh Kiều Tuấn, Phan Trọng Đức
|
|
47
|
Kỹ thuật CAD/CAM/CAE-CNC trong thiết kế máy
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trịnh Thị Mai, Nguyễn Anh Tuấn
|
|
48
|
Công nghệ chế tạo máy (CĐT)
|
Trương Minh Đức
|
Nguyễn Văn Mùi, Đặng Văn Hòa
|
|
49
|
Kỹ thuật thiết kế ngược
|
Nguyễn Thành Huân
|
Trương Minh Đức, Nguyễn Tuấn Hưng
|
|
50
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
Nguyễn Văn Mùi
|
Nguyễn Ngọc Sang,
|
|
51
|
Đồ án 2: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền, Nguyễn Văn Mùi
|
|
52
|
Thực hành hệ thống quản lý MPS
|
Phạm Trung Thiên
|
Vũ Công Thành, Nguyễn Hữu Quang, Nguyễn Tiến Dũng
|
|
53
|
Tối ưu hóa và ứng dụng trong điều khiển
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
Vũ Công Thành,
|
|
54
|
Kỹ thuật AI
|
Phạm Trung Thiên
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền,
|
|
55
|
Vật liệu học
|
Phạm Văn Liệu
|
Phạm Vũ Dũng, Lê Văn Tiến
|
|
56
|
Cơ kỹ thuật
|
Nguyễn Hữu Quang
|
Trịnh Kiều Tuấn, Đặng Văn Hòa
|
|
57
|
Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Phạm Văn Liệu
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
|
58
|
Kết cấu ô tô
|
Trần Văn Hoàng
|
Trần Trọng Thể
|
|
59
|
Động cơ đốt trong
|
Trần Trọng Thể
|
Trần Văn Hoàng
|
|
60
|
Lý thuyết ô tô
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
Phạm Văn Liệu
|
|
61
|
Thực hành kỹ thuật nguội, hàn
|
Bùi Ánh Hưng
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
62
|
Hệ thống điện - Điện tử ô tô cơ bản
|
Vũ Thị Phượng
|
Bùi Ánh Hưng, Vũ Đức Quang
|
|
63
|
Kỹ năng nghề nghiệp - Cơ điện tử
|
Nguyễn Hữu Quang
|
Phạm Trung Thiên
|
|
64
|
Kỹ năng nghề nghiệp - Cơ khí
|
Trịnh Kiều Tuấn
|
Nguyễn Văn Mùi
|
|
KHOA DỆT MAY VÀ THỜI TRANG
|
1
|
Thiết bị may công nghiệp
|
Tạ Thị Ngọc Dung
|
|
|
2
|
Công nghệ và thiết bị in hoa, xử lý hoàn tất vật liệu dệt
|
Đào Anh Tuấn
|
|
|
3
|
Công nghệ và thiết bị dệt vải dệt kim
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Lê Xuân Thắng
|
|
4
|
Công nghệ và thiết bị làm sạch hóa học vật liệu Dệt
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
Nguyễn Thị Thùy
|
|
5
|
An toàn công nghiệp và môi trường
|
Nguyễn Gia Phong
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
|
6
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm may trong công nghiệp
|
Trần Thị Thu Hà
|
Đặng Thị Lý
|
|
7
|
Thiết kế trang phục 1: Cơ sở thiết kế trang phục
|
Đỗ Thị Lan
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
|
8
|
Thiết kế trang phục 2: Thiết kế quần âu, áo sơ mi nam và nữ
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Đỗ Thị Lan
|
|
9
|
Thiết kế trang phục 3: Thiết kế áo jacket nam, nữ và áo veston nam
|
Bùi Thanh Hương
|
Nguyễn Quốc Toản
|
|
10
|
Thiết kế trang phục 4: Thiết kế mẫu trong may công nghiệp
|
Nguyễn Quốc Toản
|
Bùi Thanh Hương
|
|
11
|
Tin ứng dụng chuyên ngành công nghệ may
|
Bùi Quang Lập
|
Nguyễn Quốc Toản
|
|
12
|
Công nghệ may 1: Công nghệ may áo sơ mi nam, nữ
|
Trần Thanh Hải
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
|
13
|
Công nghệ may 2: Công nghệ may quần âu nam, nữ
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
Trần Thanh Hải
|
|
14
|
Mỹ thuật trang phục
|
Lê Thị Tâm Thanh
|
Trần Nguyên Lân
|
|
15
|
Công nghệ và thiết bị nhuộm
|
Đào Anh Tuấn
|
Nguyễn Thị Thùy
|
|
16
|
Quản lý chất lượng trong may công nghiệp
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
|
17
|
Công nghệ may 3: Công nghệ may áo jacket nam, nữ và áo veston nam
|
Đặng Thị Lý
|
Trần Thị Thu Hà
|
|
18
|
Công nghệ may 4: Xây dựng tài liệu kỹ thuật mã hàng
|
Đỗ Thị Tuyết Lan
|
Đặng Thị Lý
|
|
19
|
Thực tập 1: Thực tập cắt may áo sơ mi nam, nữ
|
Trần Thanh Hải
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
|
20
|
Thực tập 2: Thực tập cắt may quần âu nam, nữ
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
Trần Thanh Hải
|
|
21
|
Thực tập 3: Thực tập cắt may áo Jacket nam, nữ
|
Đặng Thị Lý
|
Trần Thị Thu Hà
|
|
22
|
Thực tập 4: Thực tập cắt may áo veston nam
|
Nguyễn Quốc Toản
|
Bùi Thanh Hương
|
|
23
|
Thiết kế thời trang
|
Vũ Dương Quang
|
Phương Công Huấn
|
|
24
|
Vật liệu may
|
Đào Anh Tuấn
|
Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Thu Lan
|
|
KHOA ĐIỆN
|
1
|
Giáo trình Kỹ thuật đo lường
|
Đinh Thị Hằng
|
Phạm Ngọc Khánh, Vũ Duy Hưng, Đỗ Quang Hiệp
|
|
2
|
Giáo trình Điều khiển logic khả trình PLC 1
|
Trần Ngọc Sơn
|
Nguyễn Đức Điển, Phạm Ngọc Sâm
|
|
3
|
Giáo trình Thiết kế - Lập trình điều khiển Robot
|
Võ Thu Hà
|
Trần Ngọc Sơn
|
|
4
|
Kỹ thuật robot
|
Võ Thu Hà
|
Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Minh Đông
|
|
5
|
Mạch điện
|
Vũ Duy Hưng
|
Nguyễn Hải Bình, Roãn Văn Hóa
|
|
6
|
Kỹ thuật cảm biến
|
Đinh Thị Hằng
|
Phạm Văn Minh, Roãn Văn Hóa
|
|
7
|
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Thị Thành, Phạm Văn Huy
|
|
8
|
Điện tử công suất và ứng dụng
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Cao Cường
|
|
9
|
Điều khiển logic khả trình PLC
|
Trần Ngọc Sơn
|
Nguyễn Đức Điển, Phạm Văn Huy, Hà Huy Giáp
|
|
10
|
Hệ thống điều khiển Điện - khí nén và thủy lực
|
Phạm Văn Huy
|
Nguyễn Đức Dương 89, Nguyễn Cao Cường
|
|
11
|
Thực hành Truyền Động Điện
|
Nguyễn Đức Dương 86
|
Trần Ngọc Sơn, Hà Huy Giáp, Nguyễn Đức Điển, Phạm Văn Huy
|
|
12
|
Điều khiển truyền động điện
|
Nguyễn Đức Dương 86
|
Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn
|
|
13
|
Hệ thống điều khiển số
|
Nguyễn Hải Bình
|
Hoàng Đình Cơ, Nguyễn Minh Đông
|
|
14
|
Điều khiển mờ và mạng nơron
|
Nguyễn Đức Điển
|
Hoàng Đình Cơ
|
|
15
|
Thực hành Điện tử công suất và ứng dụng
|
Nguyễn Cao Cường
|
Võ Thu Hà, Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Đức Điển, Mai Văn Duy
|
|
16
|
Vi điều khiển ứng dụng trong đo lường và điều khiển
|
Hà Huy Giáp
|
Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Điển, Mai Văn Duy
|
|
17
|
Hệ thống cung cấp điện
|
Vũ Duy Hưng
|
Nguyễn Thùy Dung
|
|
18
|
Vẽ thiết kế điện
|
Nguyễn Thùy Dung
|
Đinh Thị Hằng, Trần Quốc Đạt
|
|
19
|
Thực hành Máy điện
|
Lê Văn Ánh
|
Vũ Duy Hưng, Trần Quốc Đạt, Vũ Viết Thông
|
|
20
|
Truyền động điện
|
Vũ Duy Hưng
|
Nguyễn Hải Bình, Trần Đức Chuyển, Hà Huy Giáp
|
|
21
|
Trang bị điện 1
|
Trần Đông
|
Lê Văn Ánh, Phạm Ngọc Sâm, Vũ Thị Tố Linh, Đinh Thị Hằng
|
|
22
|
Kỹ thuật vật liệu-khí cụ điện
|
Lê Văn Ánh
|
Trần Đông, Phạm Ngọc Sâm, Đinh Thọ Long, Lê Thị Hoàn
|
|
23
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
Nguyễn Hải Bình
|
Trần Quốc Đạt, Phạm Văn Minh, Hà Huy Giáp
|
|
24
|
Kỹ thuật lập trình và giao tiếp
|
Võ Thu Hà
|
Đinh Thị Hằng, Nguyễn Hải Bình
|
|
25
|
Thực hành Kỹ thuật Robot
|
Nguyễn Đức Điển
|
Nguyễn Minh Đông, Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn
|
|
26
|
Thực hành Điều khiển logic khả trình PLC
|
Trần Ngọc Sơn
|
Nguyễn Đức Điển, Hà Huy Giáp, Phạm Văn Huy, Nguyễn Minh Đông
|
|
27
|
Điều khiển quá trình
|
Nguyễn Đức Dương 86
|
Nguyễn Hải Bình, Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Điển
|
|
28
|
Thực hành Kỹ thuật lập trình và giao tiếp
|
Võ Thu Hà
|
Đinh Thị Hằng, Nguyễn Hải Bình
|
|
29
|
Máy điện
|
Vũ Duy Hưng
|
Trần Quốc Đạt, Lê Văn Ánh, Vũ Viết Thông
|
|
30
|
Trang bị điện 2
|
Đinh Thị Hằng
|
Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Điển, Vũ Thị Tố Linh
|
|
31
|
Trang bị điện
|
Đinh Thị Hằng
|
Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Điển, Vũ Thị Tố Linh
|
|
32
|
Thực hành lắp đặt điện
|
Trần Quốc Đạt
|
Vũ Duy Hưng, Phạm Văn Minh, Roãn Văn Hóa
|
|
33
|
Kỹ thuật điện
|
Vũ Duy Hưng
|
Nguyễn Hải Bình, Trần Đức Chuyển, Vũ Thị Tố Linh
|
|
34
|
Kỹ thuật điện – Tự động hóa
|
Roãn Văn Hóa
|
Trần Đức Chuyển, Vũ Duy Hưng, Lê Thị Hoàn, Nguyễn Hải Bình
|
|
35
|
Thực tập Kỹ thuật điện
|
Đinh Thị Hằng
|
Trần Quốc Đạt, Phạm Văn Minh, Roãn Văn Hóa
|
|
36
|
Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Hải Bình
|
|
37
|
Điều khiển PLC và mạng truyền thông Công nghiệp
|
Hà Huy Giáp
|
Nguyễn Đức Điển, Trần Ngọc Sơn, Phạm Văn Huy, Nguyễn Thị Thành, Đặng Thị Tuyết Minh
|
|
38
|
Điện tử công suất và ứng dụng
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Thị Thành
|
|
39
|
Thực hành lập trình ứng dụng hệ cơ điện tử
|
Nguyễn Đức Dương
|
Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Điển, Võ Thu Hà, Nguyễn Hải Bình
|
|
40
|
Thực hành Vẽ thiết kế điện
|
Nguyễn Thùy Dung
|
Vũ Duy Hưng, Trần Quốc Đạt, Đinh Thị Hằng
|
|
41
|
Thực tập điều khiển lập trình PLC
|
Nguyễn Thị Thành
|
Võ Thu Hà, Hà Huy Giáp, Đặng Thị Tuyết Minh, Nguyễn Đức Dương
|
|
42
|
Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp
|
Hà Huy Giáp
|
Võ Thu Hà, Nguyễn Thị Thành, Đặng Thị Tuyết Minh
|
|
43
|
Thực hành trang bị điện cho các máy công nghiệp
|
Đinh Thị Hằng
|
Võ Thu Hà, Vũ Duy Hưng, Lê Văn Ánh
|
|
44
|
Giáo trình Điện tử công suất và ứng dụng
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Đức Điển
|
|
45
|
Giáo trình Truyền động điện
|
Võ Thu Hà
|
Vũ Duy Hưng, Nguyễn Hải Bình, Hà Huy Giáp
|
|
46
|
Điện tử công suất và ứng dụng
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Cao Cường
|
|
47
|
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
|
Đinh Thị Hằng
|
Roãn Văn Hóa, Vũ Duy Hưng
|
|
48
|
Kỹ thuật đo lường - cảm biến
|
Đinh Thị Hằng
|
Vũ Duy Hưng
|
|
49
|
Giáo trình Thiết kế cung cấp điện cho tòa nhà
|
Võ Thu Hà
|
Vũ Duy Hưng, Nguyễn Thùy Dung
|
|
50
|
Giáo trình Điều khiển truyền động điện
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Đức Dương, Đặng Thị Tuyết Minh, Võ Thanh Hà
|
|
51
|
Năng lượng mới và tái tạo
|
Roãn Văn Hóa
|
Trần Đức Chuyển, Vũ Duy Hưng
|
|
52
|
Thiết kế máy điện
|
Vũ Duy Hưng
|
Trần Quốc Đạt, Nguyễn Thị Hiên
|
|
53
|
Đồ án 1: Cơ sở ngành Điều khiển và tự động hóa
|
Võ Thu Hà
|
Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Đức Điển, Nguyễn Thị Thành
|
|
54
|
Đồ án 1: Thiết kế hệ thống điện dân dụng và công nghiệp
|
Vũ Duy Hưng
|
Nguyễn Thùy Dung, Trần Quốc Đạt
|
|
55
|
Đồ án 2: Thiết kế hệ điều khiển - tự động
|
Trần Ngọc Sơn
|
Võ Thu Hà, Nguyễn Đức Điển, Đặng Thị Tuyết Minh
|
|
56
|
Đồ án 2: Điều khiển PLC và Hệ thống nhúng
|
Đinh Thị Hằng
|
Võ Thu Hà, Đặng Thị Tuyết Minh, Vũ Duy Hưng
|
|
57
|
Các phương pháp điều khiển thông minh
|
Nguyễn Đức Điển
|
Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn
|
|
58
|
Các phương pháp điều khiển hệ phi tuyến
|
Nguyễn Hải Bình
|
Võ Thu Hà
|
|
59
|
Thực hành Tự động hóa quá trình công nghệ
|
Võ Thu Hà
|
Thân Thị Thương
|
|
60
|
Điều khiển Robot
|
Võ Thu Hà
|
Nguyễn Thị Thành, Thân Thị Thương
|
|
61
|
Điều khiển lập trình PLC
|
Nguyễn Đức Điển
|
Trần Ngọc Sơn, Phạm Văn Huy, Đặng Thị Tuyết Minh
|
|
62
|
Bài tập dài: Thiết kế hệ thống điều khiển và TĐH
|
Nguyễn Đức Điển
|
Võ Thu Hà, Đặng Thị Tuyết Minh, Mai Văn Duy, Nguyễn Thị Thành
|
|
63
|
Bài tập dài: Thiết kế hệ thống điện dân dụng và CN
|
Vũ Duy Hưng
|
Nguyễn Thùy Dung
|
|
64
|
Thiết kế hệ thống điện tử công suất
|
Nguyễn Đức Điển
|
Nguyễn Cao Cường, Võ Thu Hà, Mai Văn Duy, Nguyễn Thị Thành
|
|
65
|
Tổng hợp điều khiển điện cơ
|
Đặng Thị Tuyết Minh
|
Võ Thu Hà, Nguyễn Đức Dương
|
|
66
|
Thực hành điều khiển quá trình
|
Nguyễn Đức Dương
|
Võ Thu Hà, Nguyễn Đức Điển, Nguyễn Hải Bình, Thân Thị Thương
|
|
67
|
Thực hành điều khiển lập trình PLC
|
Trần Ngọc Sơn
|
Phạm Văn Huy
|
|
68
|
Trang bị điện cho các máy công nghiệp
|
Trần Đức Chuyển
|
Vũ Thị Tố Linh, Vũ Duy Hưng, Đinh Thị Hằng, Phạm Ngọc Sâm
|
|
69
|
Hệ thống BMS cho tòa nhà
|
Trần Đức Chuyển
|
Nguyễn Thùy Dung, Vũ Duy Hưng, Nguyễn Thị Hiên
|
|
70
|
Mạng cảm biến không dây
|
Nguyễn Đức Điển
|
Võ Thu Hà, Trần Ngọc Sơn
|
|
71
|
Thiết bị đo
|
Trần Ngọc Sơn
|
Phạm Văn Huy, Nguyễn Cao Cường, Hoàng Đình Cơ
|
|
KHOA ĐIỆN TỬ
|
1
|
Thiết kế và làm mạch bằng linh kiện dán
|
Đặng Khánh Toàn
|
Vũ Anh Nam
|
|
2
|
Lập trình cơ bản hệ thống nhúng với chip ARM
|
Đào Hưng
|
Giáp Văn Dương, Bùi Văn Hậu
|
|
3
|
Hệ thống nhúng
|
Bùi Văn Hậu
|
Đặng Khánh Toàn, Giáp Văn Dương
|
|
4
|
Vi xử lý và vi điều khiển
|
Bùi Văn Hậu
|
Đào Hưng, Lê Tuấn Đạt
|
|
5
|
Lập trình di động
|
Vũ Trung Dũng
|
Trần Thu Hương, Phạm Anh Tuấn
|
|
6
|
Giáo trình An toàn ngành điện tử
|
Đỗ Thị Thu Dung
|
|
|
7
|
Giáo trình Công nghệ truyền thông đa phương tiện
|
Đặng Thị Hương Giang
|
Nguyễn Mai Anh
|
|
8
|
Thông Tin Số
|
Đặng Thị Hương Giang
|
Trần Thị Hường
|
|
9
|
Kỹ thuật truyền số liệu và mạng
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Châu Thanh Phương
|
|
10
|
Xử lý tín hiệu số
|
Bùi Huy Hải
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
11
|
Thực tập kỹ thuật tương tự - số
|
Vũ Anh Nam
|
Đặng Khánh Toàn
|
|
12
|
Thực tập vi xử lý
|
Giáp Văn Dương
|
Đặng Khánh Toàn
|
|
13
|
Kiến trúc máy tính
|
Giáp Văn Dương
|
Vũ Anh Nam
|
|
14
|
Kỹ thuật PLD &ASIC
|
Ninh Văn Thọ
|
Vũ Anh Nam
|
|
15
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
Bùi Văn Hậu
|
Giáp Văn Dương, Đào Hưng
|
|
16
|
Kỹ thuật an toàn và đo lường
|
Trần Quang Bách
|
Vũ Anh Nam
|
|
17
|
Lý thuyết mạch điện tử
|
Nguyễn Mai Anh
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
18
|
Thực tập vi điều khiển
|
Đặng Khánh Toàn
|
Vũ Anh Nam
|
|
19
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
Đào Hưng
|
Đặng Khánh Toàn
|
|
20
|
Kỹ thuật điện tử số
|
Bùi Huy Hải
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
21
|
Kỹ thuật truyền hình
|
Châu Thanh Phương
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
22
|
Thực tập thu phát truyền dẫn
|
Phạm Anh Tuấn
|
Vũ Trung Dũng
|
|
23
|
Thông tin quang
|
Bùi Thị Phượng
|
Trần Thu Hương
|
|
24
|
Thực tập Hệ thống viễn thông
|
Trần Thị Hường
|
Vũ Trung Dũng
|
|
25
|
Kỹ thuật lập trình
|
Phạm Anh Tuấn
|
Vũ Trung Dũng
|
|
26
|
Cơ sở truyền tin và mã hóa
|
Đặng Thị Hương Giang
|
Trần Thị Hường
|
|
27
|
Hệ thống viễn thông
|
Trần Thị Hường
|
Vũ Trung Dũng
|
|
28
|
Trường điện từ và anten
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Trần Thị Thu Hường
|
|
29
|
Kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài
|
Bùi Thị Phượng
|
Trần Thu Hương
|
|
30
|
Thực tập Kỹ thuật truyền hình
|
Châu Thanh Phương
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
31
|
Thông tin di động và vệ tinh
|
Trần Thị Hường
|
Vũ Trung Dũng
|
|
32
|
Kỹ thuật điện tử
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
|
33
|
Kỹ thuật mạch điện tử
|
Phạm Văn Nam
|
Nguyễn Mai Anh
|
|
34
|
Kỹ thuật xung
|
Nguyễn Trường Giang
|
Nguyễn Mai Anh
|
|
35
|
Điện tử tương tự - số
|
Lê Tuấn Đạt
|
Phạm Văn Nam
|
|
36
|
Kỹ thuật điện tử
|
Phạm Văn Nam
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
37
|
Thực tập Kỹ thuật điện tử
|
Đặng Khánh Toàn
|
Vũ Anh Nam
|
|
38
|
Kỹ thuật xung - số
|
Nguyễn Mai Anh
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
39
|
Vi xử lý – Vi điều khiển
|
Bùi Văn Hậu
|
Giáp Văn Dương
|
|
40
|
Công nghệ thiết kế và chế tạo vi mạch
|
Lê Tuấn Đạt
|
Đào Hưng
|
|
41
|
Kỹ thuật số
|
Bùi Huy Hải
|
Lê Tuấn Đạt
|
|
42
|
Kỹ thuật nhúng
|
Bùi Văn Hậu
|
Giáp Văn Dương, Đặng Khánh Toàn
|
|
43
|
Đồ án 1: Điện tử cơ sở
|
Lê Tuấn Đạt
|
Nguyễn Mai Anh
|
|
44
|
Đồ án 2: Điện tử chuyên ngành
|
Đặng Thị Hương Giang
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
45
|
Thực tập vi xử lý
|
Giáp Văn Dương
|
Đặng Khánh Toàn
|
|
46
|
Lý thuyết thông tin và mã hóa
|
Đặng Thị Hương Giang
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
|
47
|
Phát triển ứng dụng IoT
|
Trần Thị Thu Hường
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
48
|
Thực tập lập trình di động
|
Phạm Anh Tuấn
|
Trần Thu Hương, Vũ Trung Dũng
|
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
1
|
Điền kinh
|
Phạm Cao Cường
|
Nguyễn Tiến Quân, Hoàng Hoài Nam, Đỗ Văn Nghiêm, Nguyễn Tiến Cường
|
|
2
|
Cầu lông
|
Trần Trọng Thân
|
Thái Chí Linh, Đoàn Hùng Tráng, Nguyễn Quang Thỏa, Phạm Quang Đức
|
|
3
|
Bóng đá
|
Phạm Cao Cường
|
Hoàng Hoài Nam, Nguyễn Đức Toàn, Đỗ Văn Nghiêm
|
|
4
|
Bóng chuyền
|
Trần Trọng Thân
|
Nguyễn Tiến Quân, Đoàn Hùng Tráng, Đỗ Văn Tùng
|
|
KHOA KHOA HỌC ỨNG DỤNG
|
1
|
Đại số tuyến tính
|
Lê Thanh Sơn
|
|
|
2
|
Giáo trình Toán giải tích 1
|
Chu Bình Minh
|
Trần Thị Anh Hoa
|
|
3
|
Giáo trình Xác suất và thống kê
|
Trần Thị Hoàng Yến
|
Trần Thúy Lê
|
|
4
|
Giáo trình Vật lý đại cương
|
Vũ Kim Thái
|
Đinh Văn Tình
|
|
5
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Hà Anh Dũng
|
Trần Chí Lê
|
|
6
|
hóa học 1
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
|
7
|
Hóa Phân tích
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
Phạm Thị Thu Hoài
|
|
8
|
Hóa cơ bản
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
|
9
|
Hóa lý
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
Phạm Thị Thanh Thủy, Trần Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thúy
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
Trần Mạnh Toàn
|
Hà Diệu Hằng, Nguyễn Thị Diệu Hiền, Đặng Thị Thu Hiền
|
|
11
|
Toán giải tích
|
Lê Xuân Huy
|
Phạm Văn Bằng, Lê Thanh Sơn
|
|
12
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm
|
Vũ Thị Nguyệt
|
Hồ Thị Phương
|
|
13
|
Đại số tuyến tính
|
Phạm Văn Bằng
|
Lê Xuân Huy, Cao Thị Thanh Xuân
|
|
14
|
Logic học đại cương
|
Phạm Thị Thư
|
|
|
15
|
Phương pháp tính
|
Chu Bình Minh
|
|
|
16
|
Kỹ năng phỏng vấn xin việc
|
Vũ Thị Nguyệt
|
Hồ Thị Phương, Nguyễn Duy Tưởng, Nguyễn Văn Thanh
|
|
17
|
Câu hỏi và tình huống hướng dẫn học môn PLĐC
|
Trần Thị Thu Hằng
|
Phạm Thị Thúy, Trần Mạnh Toàn, Hà Diêu Hằng
|
|
18
|
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
|
Vũ Thị Nguyệt
|
Hồ Thị Phương, Nguyễn Duy Tưởng, Hồ Mai Hoa, Nguyễn Thị Hồng Sâm
|
|
19
|
Pháp luật đại cương
|
Trần Mạnh Toàn
|
Trần Thị Thu Hằng, Hà Diệu Hằng, Phạm Thị Thúy, Đoàn Văn Đại
|
|
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ VÀ PHÁP LUẬT
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
Tống Đức Cơ
|
Hà Diệu Hằng, Trần Thị Thu Hằng, Trần Mạnh Toàn, Nguyễn Diệu Hiền
|
|
2
|
Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác - Lênin 1
|
Bùi Thanh Thủy
|
Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Đỗ Thị Trang
|
|
3
|
Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác - Lênin 2
|
Bùi Thanh Thủy
|
Mai Chi, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Đinh Thị Cẩm Nhung, Phạm Thị Thanh Hằng
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ngô Thị Mai, Lê Thị Lý, Lại Thị Thùy Linh, Hoàng Thị Thu Thủy
|
|
|
5
|
Đường lối Cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Đào Thanh Bình, Phạm Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Luyến, Trần Thị Mỵ
|
|
6
|
Chính trị
|
Nguyễn Văn Bảng
|
Nguyễn Thị Hiền, Phan Thị Hương, Đinh Thị Cẩm Nhung, Mai Chi, Ninh Văn Hùng, Nguyễn Thị Minh, Phạm Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Luyến, Trần Thị Thu Huyền, Đoàn Thị Hiền, Trần Thị Hương
|
|
7
|
Triết học Mác - Lênin
|
Mai Chi
|
Bùi Thanh Thủy, Đỗ Thị Trang, Phan Thị Hương, Đinh Thị Cẩm Nhung, Trần Thị Hương
|
|
8
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Phạm Thị Thanh Hằng, Phạm Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Luyến
|
|
9
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Nguyễn Văn Bảng
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Đoàn Thị Hiền, Trần Thị Thu Huyền
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ngô Thị Mai
|
Lê Thị Lý, Lại Thị Thùy Linh, Hoàng Thị Thu Thủy, Ninh Văn Hùng
|
|
11
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Trần Thị Mỵ, Đào Thanh Bình, Nguyễn Thị Minh
|
|
KHOA NGOẠI NGỮ
|
1
|
Tiếng Anh tăng cường đầu vào
|
Hoàng Thị Minh Lý
|
Phạm Hồng Nhung, Phạm Vũ Minh Lộc, Nguyễn Thị Duyên, Trần Thanh Nga, Trần Hải Yến
|
|
2
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
Trần Thị Mỹ Linh
|
Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Ngọc Mai
|
|
3
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
Phạm Thu Hiền
|
Hoàng Thị Kim Thoa, Trần Hoài Ninh
|
|
4
|
Tiếng Anh cơ bản 4
|
Nguyễn Thu Hà
|
Trần Thanh Nga, Lê Thị Tâm
|
|
5
|
Tiếng Anh tăng cường đầu ra 1
|
Vũ Thị Hồng Vân
|
Phạm Thị Nhãn, Trần Thị Thanh Phương
|
|
6
|
Tiếng Anh tăng cường đầu ra 2
|
Lê Anh Thư
|
Lưu Thị Phương Thúy
|
|
7
|
Tiếng Anh tăng cường đầu ra 3
|
Vũ Việt Phương
|
Đỗ Thuận Giang, Trần Thị Minh Phương, Phạm Thị Diệu Linh
|
|
8
|
Tiếng Anh cơ bản 3
|
Trần Thị Khương Liên
|
Trần Thị Quỳnh
|
|
9
|
Tài liệu học tập học phần Đọc 1
|
Vũ Việt Phương
|
Trần Minh Phương, Phạm Diệu Linh
|
|
10
|
Tài liệu học tập học phần ngữ âm thực hành
|
Hoàng Thị Minh Lý
|
Lưu Phương Thúy, Hoàng Thị Kim Thoa, Bùi Thị Nga
|
|
11
|
Tài liệu học tập học phần Nghe 1
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Đỗ Thuận Giang, Nguyễn Thị Thanh Hương, Trần Thanh Nga
|
|
12
|
Tài liệu học tập học phần Viết 1
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Phạm Thị Quỳnh, Phạm Thị Diệu Linh
|
|
13
|
Tài liệu học tập học phần Nói 1
|
Vũ Thị Hồng Vân
|
Phạm Hồng Nhung, Lê Thị Tâm
|
|
14
|
Tài liệu học tập học phần Lý luận và phương pháp biên phiên dịch
|
Đỗ Thị Tiểu Yến
|
Trần Hải Yến, Hoàng Thị Thanh Huyền
|
|
15
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy
|
Nguyễn Thu Hà
|
Hoàng Thị Ánh Nguyệt
|
|
16
|
Biên dịch 1
|
Nguyễn Thị Luyến
|
Lê My Thu, Khiếu Thị Hương, Nguyễn Thị Duyên
|
|
17
|
Tài liệu học tập học phần Đọc 2
|
Trần Thị Minh Phương
|
Đỗ Ngọc Lan, Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
|
18
|
Tài liệu học tập học phần Nói 2
|
Phạm Hồng Nhung
|
Vũ Thị Hồng Vân, Lê Thị Tâm
|
|
19
|
Tài liệu học tập học phần Nghe 2
|
Đỗ Thuận Giang
|
Hoàng Thị Kim Thoa
|
|
20
|
Tài liệu học tập học phần Viết 2
|
Phạm Vũ Minh Lộc
|
Phạm Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
21
|
Tài liệu học tập học phần Viết 3
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Nguyễn Thúy Ngọc, Phạm Thị Thúy
|
|
22
|
Thực hành Biên phiên dịch nâng cao
|
Trần Thị Quỳnh
|
Hoàng Thị Minh Lý, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Hoàng Thị Oanh
|
|
23
|
Phiên dịch Anh – Việt 1
|
Phạm Thu Yến
|
Trần Thị Thanh Phương, Trần Thị Khương Liên
|
|
24
|
Phiên dịch 2
|
Vũ Việt Phương
|
Nguyễn Thúy Ngọc, Nguyễn Thị Thanh Hà, Hoàng Thị Thanh Huyền
|
|
25
|
Phương pháp giảng dạy ngữ liệu ngôn ngữ
|
Đỗ Thị Tiểu Yến
|
Hoàng Thị Thanh Huyền, Vũ Việt Phương, Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
26
|
Tiếng anh tăng cường đầu vào Toeic
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
Hoàng Thị Ánh Nguyệt, Phạm Thị Nhãn, Trần Thanh Phương, Trần Kim Yến
|
|
27
|
Biên dịch 2
|
Trần Thị Khương Liên
|
Phạm Thu Yến
|
|
28
|
A Handbook for advanced writing
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Phạm Vũ Minh Lộc, Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
29
|
A Handbook for British and American Studies
|
Lê Anh Thư
|
|
|
30
|
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ May
|
Hoàng Thị Minh Lý
|
Vũ Thị Hồng Vân, Phạm Hồng Nhung, Trần Kim Yến
|
|
31
|
ELT Methodology: Language Skills
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Phạm Thị Diệu Linh, Trần Hải Yến, Trần Thị Mỹ Linh
|
|
32
|
Thực hành biên dịch
|
Trần Thị Quỳnh
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh, Đỗ Thị Tiểu Yến, Nguyễn Thị Duyên
|
|
33
|
Advanced English Grammar
|
Lưu Thị Phương Thúy
|
Hoàng Thị Kim Thoa, Trần Ngọc Ban
|
|
34
|
Developing Reading 3
|
Hoàng Thị Oanh
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh, Trần Thị Quỳnh, Đặng Thị Thanh Hương
|
|
35
|
Giao thoa văn hóa
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
|
|
36
|
Speak English naturally 3
|
Lê Thị Tâm
|
Phạm Hồng Nhung, Vũ Thị Hồng Vân, Hoàng Thị Ánh Nguyệt
|
|
37
|
Thực hành phiên dịch
|
Phạm Thu Yến
|
Trần Thị Khương Liên,Trần Thị Thanh Phương
|
|